Huấn luyện viên: Bernhard Trares
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Mannheim
Tên viết tắt: SVW
Năm thành lập: 1907
Sân vận động: Carl-Benz-Stadion (27,000)
Giải đấu: 3. Liga
Địa điểm: Mannheim
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Martin Kobylański | TV,AM(C) | 30 | 78 | ||
13 | Terrence Boyd | F(C) | 33 | 80 | ||
11 | Rico Benatelli | TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
9 | Felix Lohkemper | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
19 | Arianit Ferati | TV(C),AM(PTC) | 27 | 80 | ||
24 | Lukas Klünter | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 81 | ||
36 | Kelvin Arase | AM(PT),F(PTC) | 26 | 79 | ||
6 | Niklas Hoffmann | HV,DM(C) | 27 | 75 | ||
7 | Nicklas Shipnoski | AM,F(PTC) | 27 | 78 | ||
5 | Marcel Seegert | HV(PC) | 30 | 78 | ||
31 | Maximilian Thalhammer | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
29 | Adrian Fein | DM,TV(C) | 25 | 79 | ||
1 | Jan-Christoph Bartels | GK | 26 | 76 | ||
12 | Omer Hanin | GK | 26 | 72 | ||
37 | Minos Gouras | TV(C),AM(PTC) | 26 | 76 | ||
20 | HV(PTC) | 24 | 81 | |||
30 | Lucien Hawryluk | GK | 24 | 75 | ||
21 | Julian Rieckmann | HV,DM(C) | 24 | 76 | ||
4 | Tim Sechelmann | HV(TC),DM(C) | 26 | 75 | ||
2 | Sascha Voelcke | HV,DM,TV,AM(T) | 22 | 74 | ||
15 | Malte Karbstein | HV(C) | 26 | 75 | ||
0 | Kritsana Pummarrin | GK | 19 | 60 | ||
17 | Samuel Abifade | AM(T),F(TC) | 25 | 75 | ||
3 | HV(TC),DM,TV(T) | 19 | 65 | |||
33 | Arlind Rexhepi | AM,F(PT) | 21 | 70 | ||
32 | Kennedy Okpala | F(C) | 20 | 70 | ||
27 | Malwin Zok | GK | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga Südwest | 2 | |
2. Bundesliga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
1. FC Kaiserslautern |