Huấn luyện viên: Dmitriy Gunko
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Urartu
Tên viết tắt: URA
Năm thành lập: 1992
Sân vận động: Urartu Stadium (4,860)
Giải đấu: Armenian Premier League
Địa điểm: Yerevan
Quốc gia: Armenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Denis Glushakov | DM,TV,AM(C) | 37 | 78 | ||
19 | Nikolay Prudnikov | AM(C),F(PTC) | 26 | 76 | ||
31 | Dmitriy Abakumov | GK | 34 | 78 | ||
4 | Yevheniy Tsymbalyuk | HV,DM(C) | 27 | 78 | ||
0 | Aleksandr Putsko | HV(C) | 31 | 78 | ||
5 | Dramane Salou | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
24 | Uroš Stojanović | HV,DM,TV(T) | 28 | 78 | ||
0 | Vladislav Panteleev | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
42 | Aleksandr Melikhov | GK | 26 | 78 | ||
0 | Aleksandr Dolgov | F(C) | 25 | 77 | ||
20 | Perisa Pesukić | HV,DM,TV(P) | 26 | 78 | ||
18 | Leon Sabua | AM,F(PTC) | 23 | 78 | ||
77 | F(C) | 25 | 70 | |||
88 | HV,DM,TV(T) | 26 | 75 | |||
0 | Erik Simonyan | HV(C) | 20 | 73 | ||
1 | Mkhitar Umreyan | GK | 19 | 60 | ||
6 | Arman Ghazaryan | HV(TC) | 22 | 74 | ||
3 | Erik Piloyan | HV(PC) | 23 | 75 | ||
19 | Sergey Mkrtchyan | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
90 | Oleg Polyakov | AM(PTC),F(PT) | 33 | 73 | ||
10 | Karen Melkonyan | AM,F(P) | 25 | 73 | ||
0 | Khariton Ayvazyan | HV,DM(PT) | 20 | 73 | ||
9 | Narek Aghasaryan | HV(P),DM,TV(C) | 22 | 75 | ||
22 | Mikayel Mirzoyan | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
11 | Gevorg Tarakhchyan | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
0 | Álvaro Veliez | F(C) | 28 | 72 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Armenian Premier League | 2 |
Cup History | Titles | |
Armenian Independence Cup | 4 |
Cup History | ||
Armenian Independence Cup | 2023 | |
Armenian Independence Cup | 2016 | |
Armenian Independence Cup | 2007 | |
Armenian Independence Cup | 1992 |