Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Bourges
Tên viết tắt: B18
Năm thành lập: 1966
Sân vận động: Stade Jacques Rimbault (8,000)
Giải đấu: National 2 B
Địa điểm: Bourges
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Romain Armand | F(C) | 38 | 73 | |
4 | ![]() | Ali Bamba | HV(TC) | 33 | 74 | |
29 | ![]() | Moussa Konaté | F(C) | 31 | 77 | |
15 | ![]() | Mayoro N'Doye | DM,TV(C) | 33 | 74 | |
24 | ![]() | Souleymane Sawadogo | TV,AM(PT) | 32 | 77 | |
9 | ![]() | Edwin Maanane | F(C) | 30 | 73 | |
25 | ![]() | Alexis Mané | HV,DM(C) | 27 | 75 | |
12 | ![]() | Sharly Mabussi | HV,DM(T) | 27 | 70 | |
10 | ![]() | Killian Sanson | DM,TV(C) | 27 | 73 | |
23 | ![]() | Florian Lapis | HV,DM,TV(T) | 31 | 75 | |
0 | ![]() | Julien Farnabe | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | |
0 | ![]() | Waliou Ndoye | F(C) | 33 | 76 | |
9 | ![]() | Yahya Soumaré | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 73 | |
23 | ![]() | Walid Touil | HV(PC) | 28 | 72 | |
0 | ![]() | Erwan Sergetier | AM,F(PTC) | 26 | 63 | |
26 | ![]() | Stacy Misiatu | DM,TV(C) | 27 | 76 | |
0 | ![]() | Baptiste Guyot | HV(PC),DM(C) | 28 | 75 | |
29 | ![]() | Christian Nsundi | HV,DM,TV(C) | 23 | 73 | |
20 | ![]() | Matteo Makhabe | TV,AM(C) | 21 | 70 | |
0 | ![]() | Allan Nengoue | HV(C) | 22 | 65 | |
13 | ![]() | Trésor Matondo | DM,TV(C) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |