11
Costa MARINHO

Full Name: Mário Sérgio Santos Costa

Tên áo: MARINHO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 35 (May 29, 1990)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 66

CLB: Fortaleza EC

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Phạt góc
Rê bóng
Dứt điểm
Sút xa
Stamina
Quyết liệt
Tốc độ
Movement
Đá phạt
Sức mạnh

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 14, 2024Fortaleza EC83
Apr 9, 2024Fortaleza EC85
Sep 24, 2023Fortaleza EC85
Sep 20, 2023Fortaleza EC86
Jun 20, 2023Fortaleza EC86
Jul 24, 2022CR Flamengo86
Jul 19, 2022CR Flamengo87
Jan 28, 2022CR Flamengo87
Jul 13, 2021Santos FC87
Mar 6, 2021Santos FC87
Mar 6, 2021Santos FC86
Jul 10, 2020Santos FC86
Jul 6, 2020Santos FC85
Aug 29, 2019Santos FC85
May 28, 2019Santos FC85

Fortaleza EC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
David LuizDavid LuizHV(C)3885
11
Costa MarinhoCosta MarinhoAM(PT),F(PTC)3583
88
Lucas SashaLucas SashaHV(P),DM,TV(C)3583
16
Diogo BarbosaDiogo BarbosaHV,DM,TV(T)3284
22
Yago PikachuYago PikachuHV,DM,TV,AM(P)3383
18
Acosta DeyversonAcosta DeyversonF(C)3485
1
João RicardoJoão RicardoGK3685
9
Juan Martín LuceroJuan Martín LuceroF(C)3385
33
Emanuel BrítezEmanuel BrítezHV(PC)3384
17
Zé WelisonZé WelisonDM,TV(C)3084
2
Guilherme TingaGuilherme TingaHV(PC),DM,TV(P)3183
8
Emmanuel MartínezEmmanuel MartínezDM,TV,AM(C)3183
Matheus PereiraMatheus PereiraTV(C),AM(PTC)2782
Vinícius SilvestreVinícius SilvestreGK3180
13
Benjamín KuscevicBenjamín KuscevicHV(C)2984
7
Tomás PochettinoTomás PochettinoTV,AM(C)2985
Marcelo BenevenutoMarcelo BenevenutoHV(C)2983
6
Bruno PachecoBruno PachecoHV,DM,TV(T)3383
20
Matheus RossettoMatheus RossettoTV,AM(C)2983
Linhares LuquinhasLinhares LuquinhasAM(PTC),F(PT)2883
28
Pedro AugustoPedro AugustoDM,TV(C)2883
12
Costa BrennoCosta BrennoGK2682
19
Mota AllanzinhoMota AllanzinhoAM,F(PT)2573
32
Gastón Ávila
Ajax
HV(TC)2383
26
Breno LopesBreno LopesAM(PT),F(PTC)2984
10
Gonçalves CalebeGonçalves CalebeTV(C),AM(PTC)2582
21
Vieira MoisésVieira MoisésAM(PT),F(PTC)2883
14
Eros MancusoEros MancusoHV,DM(PT)2683
José HerreraJosé HerreraAM(PT),F(PTC)2280
77
Kervin AndradeKervin AndradeAM(PTC)2078
15
Audenirton MagrãoAudenirton MagrãoGK2575
Tomás RocoTomás RocoAM(PTC),F(PT)1970
Ryan GuilhermeRyan GuilhermeDM,TV,AM(C)2275
Emilio Aristízabal
Atlético Nacional
F(C)1970
Geilson SouzaGeilson SouzaHV(C)2167
Rodrigo SantosRodrigo SantosDM,TV(C)2467
Bruno Branco
Académico de Viseu
TV,AM,F(PT)1967
39
Gustavo ManchaGustavo ManchaHV(C)2073
38
Lucca PriorLucca PriorAM(PTC)2170