30
Mauricio KOZLINSKI

Full Name: Mauricio Kozlinski

Tên áo: KOZLINSKI

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Jun 18, 1991)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 92

CLB: Vila Nova

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2025Vila Nova78
Apr 2, 2023Fortaleza EC78
Feb 11, 2023Guarani FC78
Feb 4, 2022Guarani FC78
Jul 27, 2021Atlético Goianiense78
Jun 24, 2020Atlético Goianiense78
May 24, 2019Atlético Goianiense76
Dec 14, 2017Avaí FC76

Vila Nova Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Ralf TelesRalf TelesDM,TV(C)4078
31
Éric DavisÉric DavisHV,DM,TV(T)3478
33
Pedreira DanklerPedreira DanklerHV(C)3378
Guilherme ParedeGuilherme ParedeTV,AM(PT)2980
30
Mauricio KozlinskiMauricio KozlinskiGK3378
2
Lira EliasLira EliasHV,DM,TV(P)2575
21
Vinícius PaivaVinícius PaivaTV,AM(P),F(PC)2476
27
Igor HenriqueIgor HenriqueTV,AM(C)3375
23
Jesus MarcondesJesus MarcondesHV(C)3273
6
Igor InocêncioIgor InocêncioHV,DM,TV(P)2677
Bernardo Schappo
Fortaleza EC
HV(C)2676
5
João VieiraJoão VieiraTV(C)2775
9
Gabriel PovedaGabriel PovedaAM(PT),F(PTC)2678
Hedhe HallsHedhe HallsGK2570
Eduardo DomaEduardo DomaHV(C)2677
10
João LucasJoão LucasTV,AM(C)2470
18
Arilson AlvesArilson AlvesDM,TV(C)3178
1
Vitor HugoVitor HugoGK2365
14
Ferreira RhuanFerreira RhuanHV,DM,TV(T)2475
13
Guilherme LacerdaGuilherme LacerdaHV(C)2465
10
Luciano NaninhoLuciano NaninhoTV,AM,F(C)3273
21
Du FernandesDu FernandesDM,TV(C)2365
20
Gabriel SilvaGabriel SilvaAM,F(PT)2670
7
Emerson UrsoEmerson UrsoTV,AM(T),F(PTC)2373
16
Rian PachecoRian PachecoHV,DM,TV(P)2173
Ribeiro VanderleyRibeiro VanderleyHV(C)2465
14
Fábio NevesFábio NevesHV,DM,TV(P)2367