?
Pablo GABRIEL

Full Name: Pablo Gabriel Sousa Alves

Tên áo: PABLO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 28 (Jan 26, 1997)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Floresta EC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 24, 2025Floresta EC65
Feb 2, 2025São José EC65
Jan 2, 2025Fortaleza EC65
Jan 1, 2025Fortaleza EC65
Apr 9, 2024Fortaleza EC đang được đem cho mượn: Ferroviária65
Jan 2, 2024Fortaleza EC65
Jan 1, 2024Fortaleza EC65
Feb 14, 2023Fortaleza EC đang được đem cho mượn: Ferroviária65
Jan 20, 2023Fortaleza EC65
Jan 19, 2023Fortaleza EC65
Jan 17, 2023Fortaleza EC đang được đem cho mượn: Ferroviária65
Feb 4, 2022EC Vitória65

Floresta EC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Munaretto DaltonMunaretto DaltonGK3873
Carlos RuanCarlos RuanAM(PT),F(PTC)3175
Oliveira JeamOliveira JeamF(PTC)3076
Coura RubensCoura RubensF(C)3176
14
Rocha ÍcaroRocha ÍcaroHV,DM(C)3174
Rafael FurlanRafael FurlanHV,DM,TV(T)3073
Guilherme NunesGuilherme NunesDM,TV(C)2670
Marco AntônioMarco AntônioTV,AM,F(C)2473
Rafael LuizRafael LuizHV,DM,TV,AM(P)2373
João Pedro RomarinhoJoão Pedro RomarinhoAM(P),F(PC)2860
2
Mateus LudkeMateus LudkeHV(PC)2473
Pablo GabrielPablo GabrielDM,TV(C)2865
Diego MatosDiego MatosHV,DM,TV(T)2873
Alves ThiaguinhoAlves ThiaguinhoAM(C)2665
Gustavo XuxaGustavo XuxaAM(PTC),F(PT)3273
Igor DutraIgor DutraHV,DM,TV(P)2465
Kayck ThomásKayck ThomásHV(TC)2970