13
Benjamín KUSCEVIC

Full Name: Benjamín Kuscevic Jaramillo

Tên áo: KUSCEVIC

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (May 2, 1996)

Quốc gia: Chile

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 74

CLB: Fortaleza EC

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Tốc độ
Sức mạnh
Quyết liệt
Chọn vị trí
Aerial Ability
Chuyền
Marking
Chuyền dài

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2025Fortaleza EC83
Jan 11, 2025Fortaleza EC83
Jan 2, 2025Coritiba83
Jan 1, 2025Coritiba83
Feb 9, 2024Coritiba đang được đem cho mượn: Fortaleza EC83
Feb 11, 2023Coritiba83
Jul 21, 2022Palmeiras83
Jul 14, 2022Palmeiras82
Jul 2, 2021Palmeiras82
Nov 5, 2020Palmeiras82
Apr 1, 2019Universidad Católica82
Mar 26, 2019Universidad Católica80
Feb 20, 2018Universidad Católica80
Jun 22, 2016Universidad Católica76

Fortaleza EC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
David LuizDavid LuizHV(C)3785
4
Tarouco TítiTarouco TítiHV(C)3783
11
Costa MarinhoCosta MarinhoAM(PT),F(PTC)3483
88
Lucas SashaLucas SashaHV(P),DM,TV(C)3582
16
Diogo BarbosaDiogo BarbosaHV,DM,TV(T)3283
5
Pol FernándezPol FernándezDM,TV(C)3387
22
Yago PikachuYago PikachuHV,DM,TV,AM(P)3283
1
João RicardoJoão RicardoGK3685
9
Juan Martín LuceroJuan Martín LuceroF(C)3385
33
Emanuel BrítezEmanuel BrítezHV(PTC)3384
17
Zé WelisonZé WelisonDM,TV(C)3084
2
Guilherme TingaGuilherme TingaHV(PC),DM,TV(P)3183
Silva EdinhoSilva EdinhoAM(PTC),F(PT)3078
8
Emmanuel MartínezEmmanuel MartínezTV(C),AM(PTC)3082
25
Tomás CardonaTomás CardonaHV(C)2984
13
Benjamín KuscevicBenjamín KuscevicHV(C)2883
7
Tomás PochettinoTomás PochettinoTV,AM(C)2985
Marcelo BenevenutoMarcelo BenevenutoHV(C)2983
6
Bruno PachecoBruno PachecoHV,DM,TV(T)3383
20
Matheus RossettoMatheus RossettoTV,AM(C)2883
36
Felipe JonatanFelipe JonatanHV,DM,TV(T)2785
28
Pedro AugustoPedro AugustoDM,TV(C)2883
79
Renato KayzerRenato KayzerAM(PT),F(PTC)2983
12
Costa BrennoCosta BrennoGK2682
27
Dylan BorreroDylan BorreroAM(PTC),F(PT)2378
Gastón Ávila
Ajax
HV(TC)2383
26
Breno LopesBreno LopesAM(PT),F(PTC)2984
10
Gonçalves CalebeGonçalves CalebeDM,TV,AM(C)2482
21
Vieira MoisésVieira MoisésAM(PT),F(PTC)2882
14
Eros MancusoEros MancusoHV,DM(PT)2583
77
Kervin AndradeKervin AndradeAM(PTC)1978
15
Audenirton MagrãoAudenirton MagrãoGK2475
37
Kauan RodriguesKauan RodriguesTV,AM(C)1973
31
Tomás RocoTomás RocoAM(PTC),F(PT)1865
Geilson SouzaGeilson SouzaHV(C)2167
Bruno Branco
Académico de Viseu
AM,F(PT)1967