77
Johnny RUSSELL

Full Name: Johnathon Simpson Snedden Russell

Tên áo: RUSSELL

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 35 (Apr 8, 1990)

Quốc gia: Scotland

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 78

CLB: Real Salt Lake

Squad Number: 77

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 1, 2025Real Salt Lake83
Apr 25, 2025Real Salt Lake83
Dec 8, 2024Sporting KC83
Nov 19, 2024Sporting KC83
Nov 12, 2024Sporting KC85
Jun 26, 2022Sporting KC85
Nov 22, 2021Sporting KC85
Mar 16, 2021Sporting KC84
Mar 13, 2019Sporting KC84
Apr 5, 2018Sporting KC84
Feb 1, 2018Sporting KC84
Sep 28, 2017Derby County84
Oct 7, 2015Derby County84
Sep 3, 2015Derby County83
Oct 21, 2013Derby County83

Real Salt Lake Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
77
Johnny RussellJohnny RussellAM(PT),F(PTC)3583
1
Rafael CabralRafael CabralGK3582
18
Zac MacmathZac MacmathGK3380
15
Justen GladJusten GladHV(C)2883
10
Diogo GonçalvesDiogo GonçalvesTV(C),AM(PTC)2885
31
Mason StajduharMason StajduharGK2775
98
Alexandros KatranisAlexandros KatranisHV,DM(T)2781
91
Javain BrownJavain BrownHV(PC),DM,TV(P)2682
17
Lachlan BrookLachlan BrookAM,F(PT)2478
7
Pablo RuizPablo RuizDM,TV(C)2682
29
Sam JunquaSam JunquaHV(TC),DM(T)2880
4
Brayan VeraBrayan VeraHV(TC),DM,TV(T)2682
6
Braian OjedaBraian OjedaDM,TV(C)2484
9
Willy AgadaWilly AgadaF(C)2582
16
Tyler WolffTyler WolffAM,F(PT)2278
19
Bode HidalgoBode HidalgoHV(PC),DM,TV(P)2380
32
Zack FarnsworthZack FarnsworthHV(TC)2270
13
Nelson PalacioNelson PalacioDM,TV(C)2381
3
Kobi Henry
Stade de Reims
HV(C)2168
8
Diego LunaDiego LunaTV(C),AM(PTC)2182
38
Jude WellingsJude WellingsTV,AM(C)1970
92
Noel CaliskanNoel CaliskanDM,TV(C)2473
14
Emeka EneliEmeka EneliHV(P),DM,TV(PC)2582
37
Luis RiveraLuis RiveraHV(TC)1765
26
Philip QuintonPhilip QuintonHV(PC)2578
21
Axel KeiAxel KeiF(C)1765
11
Dominik MarczukDominik MarczukHV,DM,TV,AM(P)2181
23
Ariath PiolAriath PiolAM(PT),F(PTC)2072
72
Zavier GozoZavier GozoAM,F(PTC)1870
33
Tommy SilvaTommy SilvaHV,DM,TV(T)2367
12
Matthew BellMatthew BellAM(PT),F(PTC)2267
34
Luca MoisaLuca MoisaTV,AM(C)1765
41
Gio VillaGio VillaHV,DM,TV(P)1765
30
Owen AndersonOwen AndersonAM,F(C)1765
39
Aiden HezarkhaniAiden HezarkhaniAM(PT),F(PTC)1765
40
Omar MarquezOmar MarquezAM(PT),F(PTC)1765
24
Max KerkvlietMax KerkvlietGK1965
36
Jesús BareaJesús BareaF(C)2365