77
Kervin ANDRADE

Full Name: Kervin Mario Andrade Navarro

Tên áo: ANDRADE

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 20 (Apr 13, 2005)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 67

CLB: Fortaleza EC

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Rê bóng
Dứt điểm
Sáng tạo
Composure
Chuyền
Quyết liệt
Tốc độ
Movement
Flair

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 30, 2024Fortaleza EC78
Oct 18, 2024Fortaleza EC73
Mar 28, 2024Fortaleza EC73
Feb 23, 2024Deportivo La Guaira đang được đem cho mượn: Fortaleza EC73
Oct 25, 2023Deportivo La Guaira73

Fortaleza EC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
David LuizDavid LuizHV(C)3885
11
Costa MarinhoCosta MarinhoAM(PT),F(PTC)3583
88
Lucas SashaLucas SashaHV(P),DM,TV(C)3583
16
Diogo BarbosaDiogo BarbosaHV,DM,TV(T)3284
22
Yago PikachuYago PikachuHV,DM,TV,AM(P)3383
18
Acosta DeyversonAcosta DeyversonF(C)3485
1
João RicardoJoão RicardoGK3685
9
Juan Martín LuceroJuan Martín LuceroF(C)3385
33
Emanuel BrítezEmanuel BrítezHV(PC)3384
17
Zé WelisonZé WelisonDM,TV(C)3084
2
Guilherme TingaGuilherme TingaHV(PC),DM,TV(P)3183
8
Emmanuel MartínezEmmanuel MartínezDM,TV,AM(C)3183
Matheus PereiraMatheus PereiraTV(C),AM(PTC)2782
Vinícius SilvestreVinícius SilvestreGK3180
13
Benjamín KuscevicBenjamín KuscevicHV(C)2984
7
Tomás PochettinoTomás PochettinoTV,AM(C)2985
Marcelo BenevenutoMarcelo BenevenutoHV(C)2983
6
Bruno PachecoBruno PachecoHV,DM,TV(T)3383
20
Matheus RossettoMatheus RossettoTV,AM(C)2983
Linhares LuquinhasLinhares LuquinhasAM(PTC),F(PT)2883
28
Pedro AugustoPedro AugustoDM,TV(C)2883
12
Costa BrennoCosta BrennoGK2682
19
Mota AllanzinhoMota AllanzinhoAM,F(PT)2573
32
Gastón Ávila
Ajax
HV(TC)2383
26
Breno LopesBreno LopesAM(PT),F(PTC)2984
10
Gonçalves CalebeGonçalves CalebeTV(C),AM(PTC)2582
21
Vieira MoisésVieira MoisésAM(PT),F(PTC)2883
14
Eros MancusoEros MancusoHV,DM(PT)2683
José HerreraJosé HerreraAM(PT),F(PTC)2280
77
Kervin AndradeKervin AndradeAM(PTC)2078
15
Audenirton MagrãoAudenirton MagrãoGK2575
Tomás RocoTomás RocoAM(PTC),F(PT)1970
Ryan GuilhermeRyan GuilhermeDM,TV,AM(C)2275
Emilio Aristízabal
Atlético Nacional
F(C)1970
Geilson SouzaGeilson SouzaHV(C)2167
Rodrigo SantosRodrigo SantosDM,TV(C)2467
Bruno Branco
Académico de Viseu
TV,AM,F(PT)1967
39
Gustavo ManchaGustavo ManchaHV(C)2073
38
Lucca PriorLucca PriorAM(PTC)2170