Full Name: Egor Kondakov
Tên áo: KONDAKOV
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 26 (Nov 26, 1998)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 80
CLB: FC Chertanovo
Squad Number: 3
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 6, 2020 | FC Chertanovo | 77 |
Jan 14, 2020 | FC Chertanovo | 77 |
Sep 14, 2019 | FC Chertanovo | 76 |
Aug 21, 2019 | FC Chertanovo | 75 |
Aug 20, 2019 | FC Chertanovo | 75 |
Oct 30, 2018 | Atlas | 75 |
Jan 5, 2018 | Atlas đang được đem cho mượn: Club Puebla | 75 |
Dec 13, 2017 | Atlas | 75 |
Dec 7, 2017 | Atlas | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Egor Rudkovskiy | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | |
6 | ![]() | Nikita Suleymanov | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | |
13 | ![]() | Vladimir Bartasevich | HV(PTC) | 31 | 77 | |
88 | ![]() | Ilya Kamyshev | HV,DM(C) | 27 | 76 | |
3 | ![]() | Egor Kondakov | HV(PTC) | 26 | 77 | |
93 | ![]() | Danila Molodnyakov | HV(C) | 23 | 72 | |
8 | ![]() | Artem Selyukov | TV,AM(C) | 27 | 68 | |
![]() | Egor Pankov | F(C) | 22 | 65 | ||
89 | ![]() | Gleb Miroshnichenko | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 21 | 65 |