Full Name: Ilya Kamyshev
Tên áo: KAMYSHEV
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Jul 13, 1997)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 60
CLB: FC Chertanovo
Squad Number: 88
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 16, 2024 | FC Chertanovo | 76 |
Apr 7, 2024 | Sokol Saratov | 76 |
Jan 1, 2024 | Sokol Saratov | 76 |
Oct 22, 2023 | Rodina Moskva | 76 |
Feb 23, 2023 | Rodina Moskva | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Egor Rudkovskiy | TV(C),AM(PTC) | 28 | 77 | ||
6 | Nikita Suleymanov | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | ||
13 | Vladimir Bartasevich | HV(PTC) | 31 | 77 | ||
88 | Ilya Kamyshev | HV,DM(C) | 27 | 76 | ||
3 | Egor Kondakov | HV(PTC) | 25 | 77 | ||
93 | Danila Molodnyakov | HV(C) | 22 | 72 | ||
8 | Artem Selyukov | TV,AM(C) | 26 | 68 | ||
Egor Pankov | F(C) | 21 | 65 | |||
19 | Aleksandr Frantsuzov | F(C) | 20 | 65 |