Full Name: Egor Rudkovskiy
Tên áo: RUDKOVSKIY
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (Mar 4, 1996)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 75
CLB: FC Chertanovo
Squad Number: 10
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2021 | FC Chertanovo | 77 |
Sep 7, 2019 | FC Chertanovo | 77 |
Aug 19, 2019 | FC Chertanovo | 76 |
Oct 10, 2013 | FC Mika | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Egor Rudkovskiy | TV(C),AM(PTC) | 28 | 77 | |
6 | ![]() | Nikita Suleymanov | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | |
13 | ![]() | Vladimir Bartasevich | HV(PTC) | 31 | 77 | |
88 | ![]() | Ilya Kamyshev | HV,DM(C) | 27 | 76 | |
3 | ![]() | Egor Kondakov | HV(PTC) | 26 | 77 | |
93 | ![]() | Danila Molodnyakov | HV(C) | 23 | 72 | |
8 | ![]() | Artem Selyukov | TV,AM(C) | 26 | 68 | |
![]() | Egor Pankov | F(C) | 22 | 65 | ||
89 | ![]() | Gleb Miroshnichenko | HV,DM,TV(T),AM(TC) | 20 | 65 |