Full Name: Rico Morack
Tên áo: MORACK
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 36 (Feb 18, 1988)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 27, 2017 | Hertha BSC II | 73 |
Jun 27, 2017 | Hertha BSC II | 73 |
Aug 8, 2015 | Viktoria 1889 Berlin | 73 |
Feb 8, 2015 | Viktoria 1889 Berlin | 74 |
Jan 7, 2015 | Viktoria 1889 Berlin | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philip Sprint | GK | 30 | 73 | ||
14 | Maurice Cović | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 73 | ||
36 | Ruwen Werthmüller | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
37 | Nader El-Jindaoui | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
Marlon Morgenstern | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
27 | TV(C) | 20 | 60 | |||
20 | AM(P),F(PC) | 20 | 63 | |||
DM,TV(C) | 17 | 60 | ||||
3 | HV(C) | 18 | 63 | |||
DM,TV(C) | 17 | 63 | ||||
38 | HV,DM(C) | 20 | 65 | |||
6 | HV(C) | 20 | 70 | |||
44 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
20 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | |||
36 | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 70 | |||
15 | HV(TC) | 19 | 70 | |||
2 | HV(PC),DM(P) | 19 | 70 | |||
46 | HV(TC) | 19 | 70 |