Full Name: Marlon Morgernstern
Tên áo: MORGENSTERN
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 24 (Jan 30, 2001)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 68
CLB: Hertha BSC II
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2024 | Hertha BSC II | 65 |
Sep 3, 2023 | Hertha BSC II | 65 |
Jun 8, 2023 | Hertha BSC | 65 |
May 31, 2023 | Hertha BSC | 67 |
Mar 24, 2023 | Hertha BSC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | ![]() | Shalva Ogbaidze | AM,F(PC) | 22 | 74 | |
4 | ![]() | Marlon Morgenstern | HV,DM,TV(C) | 24 | 65 | |
9 | ![]() | Luca Wollschläger | F(C) | 22 | 73 | |
27 | ![]() | TV(C) | 21 | 60 | ||
![]() | DM,TV(C) | 18 | 60 | |||
7 | ![]() | Ensar Aksakal | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 | |
20 | ![]() | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 70 | ||
23 | ![]() | F(C) | 20 | 68 | ||
25 | ![]() | HV(TC) | 20 | 70 | ||
31 | ![]() | HV(PC),DM(P) | 20 | 70 | ||
18 | ![]() | HV(C) | 19 | 65 | ||
29 | ![]() | DM,TV(C) | 17 | 67 | ||
6 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
19 | ![]() | AM,F(PT) | 17 | 67 |