Full Name: Kenan Hadziavdic
Tên áo: HADZIAVDIC
Vị trí: AM(P),F(PC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 20 (Jan 2, 2004)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 63
CLB: Hertha BSC
On Loan at: Hertha BSC II
Squad Number: 20
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(P),F(PC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 26, 2024 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philip Sprint | GK | 30 | 73 | ||
14 | Maurice Cović | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 73 | ||
36 | Ruwen Werthmüller | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
37 | Nader El-Jindaoui | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
Marlon Morgenstern | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
27 | Dion Ajvazi | TV(C) | 20 | 60 | ||
20 | Kenan Hadziavdic | AM(P),F(PC) | 20 | 63 | ||
Soufian Gouram | DM,TV(C) | 17 | 60 | |||
3 | Yannick Mausehund | HV(C) | 18 | 63 | ||
Sami Akova | DM,TV(C) | 17 | 63 | |||
38 | Veit Stange | HV,DM(C) | 20 | 65 | ||
6 | Joel da Silva Kiala | HV(C) | 20 | 70 | ||
44 | Tony Rolke | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
20 | Mustafa Abdullatif | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | ||
36 | Eliyas Strasner | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 70 | ||
15 | Peter Matiebel | HV(TC) | 19 | 70 | ||
2 | Sebastian Weiland | HV(PC),DM(P) | 19 | 70 | ||
46 | Tim Hoffmann | HV(TC) | 19 | 70 |