Full Name: Ruwen Werthmüller
Tên áo: WERTHMÜLLER
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Jan 28, 2001)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 75
CLB: Hertha BSC II
Squad Number: 36
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 23, 2023 | Hertha BSC II | 70 |
May 10, 2022 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II | 70 |
Aug 18, 2021 | Hertha BSC | 70 |
Jul 20, 2021 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II | 70 |
May 26, 2021 | Hertha BSC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philip Sprint | GK | 30 | 73 | ||
14 | Maurice Cović | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 26 | 73 | ||
36 | Ruwen Werthmüller | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
37 | Nader El-Jindaoui | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
Marlon Morgenstern | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | |||
27 | TV(C) | 20 | 60 | |||
20 | AM(P),F(PC) | 20 | 63 | |||
DM,TV(C) | 17 | 60 | ||||
3 | HV(C) | 18 | 63 | |||
DM,TV(C) | 17 | 63 | ||||
38 | HV,DM(C) | 20 | 65 | |||
6 | HV(C) | 20 | 70 | |||
44 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
20 | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | |||
36 | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 70 | |||
15 | HV(TC) | 19 | 70 | |||
2 | HV(PC),DM(P) | 19 | 70 | |||
46 | HV(TC) | 19 | 70 |