Full Name: Ruwen Werthmüller
Tên áo: WERTHMÜLLER
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Jan 28, 2001)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Hertha BSC II
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 18, 2024 | Hertha BSC II | 70 |
Mar 23, 2023 | Hertha BSC II | 70 |
May 10, 2022 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II | 70 |
Aug 18, 2021 | Hertha BSC | 70 |
Jul 20, 2021 | Hertha BSC đang được đem cho mượn: Hertha BSC II | 70 |
May 26, 2021 | Hertha BSC | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Philip Sprint | GK | 31 | 73 | ||
11 | Ruwen Werthmüller | AM(PT),F(PTC) | 24 | 70 | ||
17 | Nader El-Jindaoui | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
4 | Marlon Morgenstern | HV,DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
F(C) | 21 | 73 | ||||
27 | TV(C) | 20 | 60 | |||
20 | AM(P),F(PC) | 21 | 63 | |||
DM,TV(C) | 18 | 60 | ||||
3 | HV(C) | 18 | 63 | |||
DM,TV(C) | 18 | 63 | ||||
7 | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 | |||
36 | HV,DM,TV,AM(T) | 19 | 70 | |||
17 | F(C) | 20 | 68 | |||
15 | HV(TC) | 20 | 70 | |||
2 | HV(PC),DM(P) | 20 | 70 | |||
18 | HV(C) | 19 | 65 | |||
29 | DM,TV(C) | 17 | 67 | |||
6 | DM,TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
19 | AM,F(PT) | 17 | 67 |