Full Name: Nader El-Jindaoui
Tên áo: JINDAOUI
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Nov 16, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 70
CLB: Ventura County FC
Squad Number: 74
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 8, 2025 | Ventura County FC | 73 |
Mar 6, 2025 | Hertha BSC II | 73 |
May 18, 2024 | Hertha BSC II | 73 |
Feb 6, 2024 | Hertha BSC II | 73 |
Mar 25, 2023 | Hertha BSC II | 73 |
Dec 8, 2022 | Berliner AK 07 | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
74 | ![]() | Nader Jindaoui | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | |
63 | ![]() | HV(C) | 23 | 67 | ||
65 | ![]() | DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
47 | ![]() | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
68 | ![]() | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 65 | ||
78 | ![]() | AM,F(TC) | 24 | 73 | ||
91 | ![]() | GK | 16 | 65 | ||
64 | ![]() | HV(C) | 18 | 65 | ||
50 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | ||
61 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 |