Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Viktoria
Tên viết tắt: VIK
Năm thành lập: 1889
Sân vận động: Stadion Lichterfelde (4,300)
Giải đấu: Regionalliga Nordost
Địa điểm: Berlin
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | ![]() | Eke Uzoma | HV,TV(T),DM(TC) | 35 | 73 | |
23 | ![]() | Nicolas Hebisch | F(C) | 35 | 76 | |
4 | ![]() | Nikell Touglo | HV,DM(C) | 23 | 65 | |
7 | ![]() | Diren-Mehmet Günay | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | |
26 | ![]() | Tobias Gunte | HV(C) | 27 | 73 | |
17 | ![]() | Fatih Baca | HV,DM(C) | 25 | 65 | |
28 | ![]() | Lucien Littbarski | TV(C),AM(PTC) | 21 | 67 | |
0 | ![]() | Moritz Berg | TV,AM(C) | 21 | 68 | |
5 | ![]() | Gia Huy Phong | HV(C) | 21 | 60 | |
0 | ![]() | TV(C) | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | HV(C) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |