22
Nacer CHADLI

Full Name: Nacer Chadli

Tên áo: CHADLI

Vị trí: TV(PT),AM,F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 35 (Aug 2, 1989)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: SL16 FC

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PT),AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Flair
Rê bóng
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025SL16 FC77
Jan 9, 2025SL16 FC80
Jan 6, 2025SL16 FC80
Jan 5, 2025SL16 FC80
Sep 11, 2024KVC Westerlo80
Jun 19, 2024KVC Westerlo80
Jun 14, 2024KVC Westerlo82
Nov 22, 2023KVC Westerlo82
Nov 16, 2023KVC Westerlo83
Aug 18, 2023KVC Westerlo83
Jun 19, 2023Istanbul Başakşehir83
Jun 14, 2023Istanbul Başakşehir84
Jun 2, 2023Istanbul Başakşehir84
Jun 1, 2023Istanbul Başakşehir84
Dec 9, 2022Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: KVC Westerlo84

SL16 FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Nacer ChadliNacer ChadliTV(PT),AM,F(PTC)3577
Daan Dierckx
Standard Liège
HV(C)2176
Verthomy Boboy
Standard Liège
HV(C)2165
Kilian Lokembo LokasoKilian Lokembo LokasoHV,DM,TV(C)2267
Matteo Godfroid
Standard Liège
GK2067
Samy Tory
Standard Liège
HV(C)2067
Thiago Paulo da Silva
Standard Liège
HV,DM,TV(T)2070
Mate Simicić
Standard Liège
HV(C)1965
Afonso N'Salambi
Standard Liège
DM,TV(C)1965
Gabriel Pires
Standard Liège
DM(C)1865
Faroukou Cissé
Standard Liège
HV(PC),DM(C)2068
Noah Radelet
Standard Liège
GK1965
Mahamadou Diawara
Standard Liège
AM(PT),F(PTC)2165
Adrien Giunta
Standard Liège
TV(C),AM(PC)2465
Noah Makembo
Standard Liège
AM(PTC)1768
Rabby Mateta Pepa
Standard Liège
TV,AM(C)1868
Steeven Assengue
Standard Liège
AM(PTC)1965
Adriano Mansala-Mpudi
Standard Liège
HV,DM,TV(C)1766
Junior van Beveren
Standard Liège
TV,AM(C)1963
Noah Sy
Standard Liège
TV(C)1765
34
Yann Gboua
Standard Liège
AM(PT),F(PTC)1665
Mamadou Barry
Standard Liège
AM,F(PT)1865
17
Edoly Lukoki
Standard Liège
AM(PT),F(PTC)2065
39
Mathis Hannedouche
Standard Liège
HV(C)2065