Full Name: Mahamadou Diawara
Tên áo: DIAWARA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Aug 3, 2003)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 76
CLB: Standard Liège
On Loan at: SL16 FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 9, 2024 | Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC | 65 |
Jun 13, 2024 | Clermont Foot 63 | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Daan Dierckx | HV(C) | 21 | 76 | |||
Verthomy Boboy | HV(C) | 21 | 65 | |||
Kilian Lokembo Lokaso | HV,DM,TV(C) | 22 | 67 | |||
Matteo Godfroid | GK | 20 | 67 | |||
Samy Tory | HV(C) | 19 | 67 | |||
Thiago Paulo da Silva | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | |||
Mate Simicić | HV(C) | 19 | 65 | |||
Afonso N'Salambi | DM,TV(C) | 18 | 65 | |||
Gabriel Pires | DM(C) | 18 | 65 | |||
Faroukou Cissé | HV(PC),DM(C) | 20 | 68 | |||
Noah Radelet | GK | 19 | 65 | |||
Mahamadou Diawara | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | |||
Adrien Giunta | TV(C),AM(PC) | 23 | 65 | |||
Noah Makembo | AM(PTC) | 17 | 68 | |||
Rabby Mateta Pepa | TV,AM(C) | 18 | 68 | |||
Steeven Assengue | AM(PTC) | 19 | 65 | |||
Adriano Mansala-Mpudi | HV,DM,TV(C) | 17 | 66 | |||
Junior van Beveren | TV,AM(C) | 18 | 63 | |||
Noah Sy | TV(C) | 17 | 65 | |||
34 | Yann Gboua | AM(PT),F(PTC) | 16 | 65 | ||
Mamadou Barry | AM,F(PT) | 18 | 65 | |||
17 | Edoly Lukoki | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
39 | Mathis Hannedouche | HV(C) | 20 | 65 |