?
Noah MAKEMBO

Full Name: Noah Makembo-Ntemo

Tên áo: MAKEMBO

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 68

Tuổi: 18 (Mar 14, 2007)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 70

CLB: RAAL La Louvière

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 10, 2025RAAL La Louvière68
Sep 11, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC68
Jun 17, 2024Standard Liège68
Jun 16, 2024Standard Liège68
Jun 14, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC68
Jun 2, 2024Standard Liège68
Jun 1, 2024Standard Liège68
May 1, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC68
Apr 25, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC65
Nov 15, 2023Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC65

RAAL La Louvière Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Marcos PeanoMarcos PeanoGK2676
8
Djaïd KasriDjaïd KasriTV(C)3873
10
Amadou BaAmadou BaF(C)2767
44
Daan KlompDaan KlompHV(PC)2678
14
Mouhamed BelkheirMouhamed BelkheirAM,F(PTC)2677
51
Sekou SidibeSekou SidibeAM,F(PTC)2476
15
Sami LahssainiSami LahssainiDM,TV(C)2675
4
Wagane FayeWagane FayeHV(C)3176
70
Kenny NageraKenny NageraF(C)2372
Matthis RiouMatthis RiouHV(C)2482
9
Mohamed GuindoMohamed GuindoAM,F(TC)2174
98
Owen MaësOwen MaësTV(C),AM(PTC)2676
Célestin de SchrevelCélestin de SchrevelGK2367
27
Raphaël EyongoRaphaël EyongoAM,F(PTC)2270
Lucas BretelleLucas BretelleDM,TV(C)2380
3
Nolan GillotNolan GillotHV,DM,TV(T)2270
Ryan SafariRyan SafariF(C)2265
Oucasse MendyOucasse MendyAM(P),F(PC)2476
38
Thierno DialloThierno DialloDM(C)2072
Noah MakemboNoah MakemboAM(PTC)1868
Darío BenavidesDarío BenavidesHV(PC)2273
Florian NicaiseFlorian NicaiseHV,DM,TV(T)2065
49
Luka HoedaertLuka HoedaertHV(C)2267
25
Djibril LamegoDjibril LamegoHV(TC)2276
13
Maxence MaisonneuveMaxence MaisonneuveHV,DM(C)2676
8
Samuel GueuletteSamuel GueuletteHV(P),DM,TV(C)2575
10
Maxime PauMaxime PauAM(PC)2572
23
Joël ItoJoël ItoTV(C),AM(TC)2773
Théo EpaillyThéo EpaillyAM,F(T)2677
11
Jordi LiongolaJordi LiongolaTV(P),AM(PT)2576
Emmanuel da CostaEmmanuel da CostaHV(PC),DM,TV(P)2170
71
Lucas MonteiroLucas MonteiroGK1970