?
Samy TORY

Full Name: Samy Tory

Tên áo: TORY

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 20 (Dec 21, 2004)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 82

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 3, 2025Standard Liège67
Sep 11, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC67
Jun 17, 2024Standard Liège67
Jun 16, 2024Standard Liège67
Jun 14, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC67
Jun 2, 2024Standard Liège67
Jun 1, 2024Standard Liège67
May 1, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC67
Apr 25, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC66

Standard Liège Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Casper NielsenCasper NielsenDM,TV,AM(C)3183
5
Boli BolingoliBoli BolingoliHV,DM,TV(T)3077
Marco IlaimaharitraMarco IlaimaharitraDM,TV(C)2982
Lucas PirardLucas PirardGK3078
Thomas HenryThomas HenryF(C)3084
Grejohn KyeiGrejohn KyeiF(C)2981
44
David BatesDavid BatesHV(C)2882
Moussa DjenepoMoussa DjenepoAM,F(PT)2784
Tobias MohrTobias MohrHV,DM,TV,AM(T)2982
10
Dennis Eckert AyensaDennis Eckert AyensaF(C)2883
20
Ibrahim KaramokoIbrahim KaramokoHV,DM,TV(C)2380
4
Bosko ŠutaloBosko ŠutaloHV(PC)2582
Josué HomawooJosué HomawooHV(C)2780
13
Marlon FosseyMarlon FosseyHV,DM,TV(P)2685
17
Rafiki SaidRafiki SaidAM(PT),F(PTC)2583
29
Daan DierckxDaan DierckxHV(C)2277
25
Ibe HautekietIbe HautekietHV(C)2383
54
Alexandro CalutAlexandro CalutHV,DM,TV(T)2277
3
Nathan NgoyNathan NgoyHV(PC)2280
88
Henry LawrenceHenry LawrenceHV(PTC),DM(PT)2380
40
Matthieu EpoloMatthieu EpoloGK2083
Adnane AbidAdnane AbidAM(PTC),F(PT)2177
45
Tom PoitouxTom PoitouxGK2070
14
Léandre KuavitaLéandre KuavitaDM,TV(C)2180
Hakim SahaboHakim SahaboDM,TV(C)2078
47
Oscar OlivierOscar OlivierHV,DM,TV(P)1870
35
René MitongoRené MitongoF(C)1765