?
Faroukou CISSÉ

Full Name: Faroukou Kayode Cissé

Tên áo: CISSÉ

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Chỉ số: 68

Tuổi: 21 (Mar 9, 2004)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 78

CLB: Standard Liège

On Loan at: SL16 FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC68
Jun 17, 2024Standard Liège68
Jun 16, 2024Standard Liège68
Jun 14, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC68
Jun 2, 2024Standard Liège68
Jun 1, 2024Standard Liège68
May 1, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC68
Apr 25, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC65
Mar 4, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC65
Feb 5, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC65
Sep 20, 2023Genoa CFC65

SL16 FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Nacer ChadliNacer ChadliTV(PT),AM,F(PTC)3577
Daan DierckxDaan DierckxHV(C)2276
Verthomy BoboyVerthomy BoboyHV(C)2165
Kilian Lokembo LokasoKilian Lokembo LokasoHV,DM,TV(C)2267
Matteo GodfroidMatteo GodfroidGK2167
Samy TorySamy ToryHV(C)2067
Thiago Paulo da SilvaThiago Paulo da SilvaHV,DM,TV(T)2070
Mate SimicićMate SimicićHV(C)1965
Afonso N'SalambiAfonso N'SalambiDM,TV(C)1965
Gabriel PiresGabriel PiresDM(C)1865
Faroukou CisséFaroukou CisséHV(PC),DM(C)2168
Noah RadeletNoah RadeletGK1965
Mahamadou DiawaraMahamadou DiawaraAM(PT),F(PTC)2165
Adrien GiuntaAdrien GiuntaTV(C),AM(PC)2465
Noah MakemboNoah MakemboAM(PTC)1868
Rabby Mateta PepaRabby Mateta PepaTV,AM(C)1868
Steeven AssengueSteeven AssengueAM(PTC)1965
Adriano Mansala-MpudiAdriano Mansala-MpudiHV,DM,TV(C)1766
Junior van BeverenJunior van BeverenTV,AM(C)1963
Noah SyNoah SyTV(C)1865
34
Yann GbouaYann GbouaAM(PT),F(PTC)1765
Mamadou BarryMamadou BarryAM,F(PT)1865
17
Edoly LukokiEdoly LukokiAM(PT),F(PTC)2065
39
Mathis HannedoucheMathis HannedoucheHV(C)2165
Abdramane OuedraogoAbdramane OuedraogoF(C)1865