?
Thiago Paulo DA SILVA

Full Name: Thiago Paulo Da Silva

Tên áo: DA SILVA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 20 (Aug 12, 2004)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: Standard Liège

On Loan at: SL16 FC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC70
Jun 17, 2024Standard Liège70
Jun 16, 2024Standard Liège70
Jun 14, 2024Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC70
Jun 9, 2024Standard Liège70
Jun 2, 2024Standard Liège70
Feb 22, 2023Standard Liège đang được đem cho mượn: SL16 FC70

SL16 FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Nacer ChadliNacer ChadliTV(PT),AM,F(PTC)3577
Daan DierckxDaan DierckxHV(C)2176
Verthomy BoboyVerthomy BoboyHV(C)2165
Kilian Lokembo LokasoKilian Lokembo LokasoHV,DM,TV(C)2267
Matteo GodfroidMatteo GodfroidGK2067
Samy TorySamy ToryHV(C)2067
Thiago Paulo da SilvaThiago Paulo da SilvaHV,DM,TV(T)2070
Mate SimicićMate SimicićHV(C)1965
Afonso N'SalambiAfonso N'SalambiDM,TV(C)1965
Gabriel PiresGabriel PiresDM(C)1865
Faroukou CisséFaroukou CisséHV(PC),DM(C)2068
Noah RadeletNoah RadeletGK1965
Mahamadou DiawaraMahamadou DiawaraAM(PT),F(PTC)2165
Adrien GiuntaAdrien GiuntaTV(C),AM(PC)2465
Noah MakemboNoah MakemboAM(PTC)1768
Rabby Mateta PepaRabby Mateta PepaTV,AM(C)1868
Steeven AssengueSteeven AssengueAM(PTC)1965
Adriano Mansala-MpudiAdriano Mansala-MpudiHV,DM,TV(C)1766
Junior van BeverenJunior van BeverenTV,AM(C)1963
Noah SyNoah SyTV(C)1765
34
Yann GbouaYann GbouaAM(PT),F(PTC)1665
Mamadou BarryMamadou BarryAM,F(PT)1865
17
Edoly LukokiEdoly LukokiAM(PT),F(PTC)2065
39
Mathis HannedoucheMathis HannedoucheHV(C)2065