Full Name: Jakub Smektała
Tên áo: SMEKTAŁA
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (Aug 26, 1987)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 79
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 17, 2019 | KS Wisla Pulawy | 78 |
Feb 17, 2019 | KS Wisla Pulawy | 78 |
Nov 3, 2016 | KS Wisla Pulawy | 78 |
Dec 26, 2014 | Zawisza Bydgoszcz | 78 |
Aug 22, 2014 | Ruch Chorzów | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Piotr Giel | F(C) | 34 | 73 | ||
91 | Mateusz Klichowicz | F(PTC) | 32 | 75 | ||
18 | Lukasz Wiech | HV(C) | 27 | 73 | ||
22 | Robert Janicki | TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
34 | Maciej Bortniczuk | AM,F(C) | 22 | 73 | ||
3 | HV(C) | 20 | 65 | |||
13 | GK | 20 | 63 | |||
16 | TV,AM(P) | 21 | 67 | |||
31 | Jan Flak | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
99 | Maksymilian Tkocz | HV(C) | 22 | 73 | ||
13 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
19 | AM,F(C) | 25 | 66 |