Full Name: Piotr Giel
Tên áo: GIEL
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Dec 8, 1989)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 75
CLB: KS Wisla Pulawy
Squad Number: 9
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 4, 2024 | KS Wisla Pulawy | 73 |
Feb 1, 2024 | KS Wisla Pulawy | 73 |
Jan 30, 2024 | MKS Chojniczanka | 73 |
Jun 30, 2023 | MKS Chojniczanka | 73 |
Aug 22, 2022 | KKS 1925 Kalisz | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Piotr Giel | F(C) | 34 | 73 | ||
91 | Mateusz Klichowicz | F(PTC) | 32 | 75 | ||
18 | Lukasz Wiech | HV(C) | 27 | 73 | ||
22 | Robert Janicki | TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
34 | Maciej Bortniczuk | AM,F(C) | 22 | 73 | ||
22 | Mateusz Kaczmarek | TV(C),AM(PTC) | 21 | 66 | ||
3 | HV(C) | 20 | 65 | |||
13 | GK | 20 | 63 | |||
16 | TV,AM(P) | 21 | 67 | |||
31 | Jan Flak | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
99 | Maksymilian Tkocz | HV(C) | 22 | 73 | ||
13 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
19 | AM,F(C) | 25 | 66 |