Full Name: Maciej Bortniczuk
Tên áo: BORTNICZUK
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 22 (Sep 6, 2001)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 79
CLB: KS Wisla Pulawy
Squad Number: 34
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 11, 2023 | KS Wisla Pulawy | 73 |
Jul 22, 2023 | KS Wisla Pulawy | 73 |
Jul 22, 2023 | KS Wisla Pulawy | 73 |
Jul 20, 2023 | KS Wisla Pulawy | 73 |
Oct 19, 2022 | Jagiellonia Bialystok | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Piotr Giel | F(C) | 34 | 73 | ||
91 | Mateusz Klichowicz | F(PTC) | 32 | 75 | ||
18 | Lukasz Wiech | HV(C) | 27 | 73 | ||
22 | Robert Janicki | TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
34 | Maciej Bortniczuk | AM,F(C) | 22 | 73 | ||
3 | HV(C) | 20 | 65 | |||
13 | GK | 20 | 63 | |||
16 | TV,AM(P) | 21 | 67 | |||
31 | Jan Flak | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
99 | Maksymilian Tkocz | HV(C) | 22 | 73 | ||
13 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | |||
19 | AM,F(C) | 25 | 66 |