Full Name: Manuel Ponce García
Tên áo: PONCE
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 25 (Aug 29, 1998)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 163
Weight (Kg): 59
CLB: Stal Rzeszów
On Loan at: KS Wisla Pulawy
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2024 | Stal Rzeszów đang được đem cho mượn: KS Wisla Pulawy | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Piotr Giel | F(C) | 34 | 73 | ||
91 | Mateusz Klichowicz | F(PTC) | 32 | 75 | ||
18 | Lukasz Wiech | HV(C) | 27 | 73 | ||
22 | Robert Janicki | TV,AM(C) | 26 | 76 | ||
34 | Maciej Bortniczuk | AM,F(C) | 22 | 73 | ||
22 | Mateusz Kaczmarek | TV(C),AM(PTC) | 21 | 66 | ||
3 | Radoslaw Sewerys | HV(C) | 20 | 65 | ||
13 | Oskar Mielcarz | GK | 20 | 63 | ||
16 | Janusz Nojszewski | TV,AM(P) | 21 | 67 | ||
31 | Jan Flak | HV,DM,TV(P) | 22 | 73 | ||
99 | Maksymilian Tkocz | HV(C) | 22 | 73 | ||
13 | Mikolaj Kosior | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
19 | Manuel Ponce | AM,F(C) | 25 | 66 |