Full Name: Manuel Ponce García
Tên áo: PONCE
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 26 (Aug 29, 1998)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 163
Cân nặng (kg): 59
CLB: Stal Rzeszów
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2024 | Stal Rzeszów | 66 |
Jun 1, 2024 | Stal Rzeszów | 66 |
Feb 23, 2024 | Stal Rzeszów đang được đem cho mượn: KS Wisla Pulawy | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gerard Bieszczad | GK | 31 | 77 | ||
10 | Haris Duljević | AM,F(PTC) | 31 | 78 | ||
11 | Andreja Prokić | AM,F(PTC) | 35 | 76 | ||
14 | Kamil Kościelny | HV(C) | 33 | 76 | ||
1 | GK | 22 | 76 | |||
31 | Sébastien Thill | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
9 | Tomasz Bala | F(C) | 23 | 65 | ||
17 | Kacper Sadlocha | AM,F(C) | 22 | 68 | ||
22 | Milan Simcak | HV,DM,TV(T) | 29 | 77 | ||
18 | Krystian Wachowiak | HV,DM,TV(T) | 23 | 70 | ||
21 | Arsen Grosu | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
6 | Franciszek Polowiec | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 70 | ||
42 | Szymon Kadziolka | DM,TV,AM(C) | 19 | 63 | ||
46 | Szymon Lyczko | AM,F(PT) | 18 | 67 | ||
7 | Karol Lysiak | DM,TV(C) | 20 | 72 | ||
27 | César Pena | HV,DM(PT) | 23 | 65 | ||
Manuel Ponce | AM,F(C) | 26 | 66 | |||
2 | Patryk Warczak | HV,DM(PT) | 21 | 67 | ||
47 | Szymon Salamon | F(C) | 18 | 63 | ||
45 | Kacper Pasko | HV(C) | 20 | 63 | ||
49 | Michal Synoś | HV(C) | 17 | 60 |