19
Maksymilian TKOCZ

Full Name: Maksymilian Tkocz

Tên áo: TKOCZ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 23 (Jan 26, 2002)

Quốc gia: Ba Lan

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: MKS Chojniczanka

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 28, 2024MKS Chojniczanka73
Jul 15, 2024MKS Chojniczanka73
Sep 11, 2023KS Wisla Pulawy73
Sep 7, 2023Odra Opole73

MKS Chojniczanka Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Tomasz MikolajczakTomasz MikolajczakF(PTC)3777
20
Valērijs ŠabalaValērijs ŠabalaF(C)3076
Marcin TrojanowskiMarcin TrojanowskiAM(PTC)3474
58
Bartosz PikulBartosz PikulAM(PTC)2774
11
Marcel StefaniakMarcel StefaniakHV(TC)2468
10
Dariusz KamińskiDariusz KamińskiTV(C)2667
18
Przemysław SajdakPrzemysław SajdakTV(C)2568
Marcel ZyllaMarcel ZyllaTV(C),AM(PTC)2573
29
Damian PrimelDamian PrimelGK3271
16
Adrian KacerikAdrian KacerikTV(C),AM(PTC)2775
Radoslaw GolebiowskiRadoslaw GolebiowskiTV,AM(TC)2373
34
Damian NowackiDamian NowackiDM,TV(C)2665
5
Beniamin CzajkaBeniamin CzajkaHV(TC)2472
25
Kacper KasperowiczKacper KasperowiczHV(C)2270
19
Maksymilian TkoczMaksymilian TkoczHV(C)2373
79
Marcin KozinaMarcin KozinaAM(PTC),F(PT)2370
66
Patryk OlejnikPatryk OlejnikHV,DM,TV(C)1865
Kacper StoklosaKacper StoklosaAM(C)2063
22
Jakub Branecki
Bruk-Bet Termalica Nieciecza
F(C)2165
Dmytro YukhymovychDmytro YukhymovychHV,DM,TV(C)2873