Huấn luyện viên: Ireneusz Pietrzykowski
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Stal SW
Tên viết tắt: SSW
Năm thành lập: 1938
Sân vận động: Stadion Stali (6,500)
Giải đấu: II Liga
Địa điểm: Stalowa Wola
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
87 | Jakub Kowalski | TV,AM(PT) | 36 | 73 | ||
7 | Dominik Koscielniak | AM(P) | 29 | 73 | ||
88 | Piotr Rogala | HV(C) | 28 | 70 | ||
55 | Damian Oko | HV(C) | 27 | 73 | ||
67 | F(C) | 24 | 73 | |||
8 | Lukasz Soszynski | DM,TV(C) | 26 | 65 | ||
44 | Wojciech Muzyk | GK | 25 | 74 | ||
26 | Patryk Zaucha | TV,AM(PT) | 24 | 73 | ||
71 | Lukasz Seweryn | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | ||
78 | AM(PC),F(P) | 22 | 72 | |||
18 | Olivier Sukiennicki | TV,AM(C) | 20 | 65 | ||
17 | F(C) | 22 | 75 | |||
24 | HV(TC),DM(C) | 22 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
I Liga | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
KSZO Ostrowiec Świętokrzyski | |
Siarka Tarnobrzeg | |
Motor Lublin | |
Gornik Leczna |