Jano ANANIDZE

Full Name: Jano Ananidze

Tên áo: ANANIDZE

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (Oct 10, 1992)

Quốc gia: Georgia

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 61

CLB: giai nghệ

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Sáng tạo
Flair
Dốc bóng
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo
Stamina
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2022Dinamo Batumi82
Mar 13, 2022Dinamo Batumi82
Jan 7, 2022Dinamo Batumi82
May 4, 2021Dinamo Tbilisi82
Sep 29, 2020Rotor Volgograd82
Sep 24, 2020Rotor Volgograd83
Aug 15, 2020Rotor Volgograd83
Jul 12, 2020Anorthosis Famagusta83
Jan 27, 2020Anorthosis Famagusta83
Jun 2, 2019Spartak Moskva83
Jun 1, 2019Spartak Moskva83
Apr 19, 2019Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Krylia Sovetov Samara83
Apr 15, 2019Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Krylia Sovetov Samara85
Jan 10, 2019Spartak Moskva đang được đem cho mượn: Krylia Sovetov Samara85
May 10, 2018Spartak Moskva85

Dinamo Batumi Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Mamuka KobakhidzeMamuka KobakhidzeHV(C)3280
30
Roin KvaskhvadzeRoin KvaskhvadzeGK3578
19
Uerdi Mara
Ankara Keçiörengücü
DM,TV,AM(C)2673
Messie BiatoumoussokaMessie BiatoumoussokaHV,DM(C)2674
70
Gytis Paulauskas
Kolos Kovalivka
F(C)2578
Kyrylo MelichenkoKyrylo MelichenkoHV(PC),DM,TV(P)2575
35
Revaz ChiteishviliRevaz ChiteishviliHV,DM(P)3173
31
Revaz InjgiaRevaz InjgiaAM(PTC)2474
4
Luka KapianidzeLuka KapianidzeHV(C)2673
9
Davit MujiriDavit MujiriF(C)2667
6
Artem MylchenkoArtem MylchenkoDM,TV(C)2476
11
Jalen Blesa
CS Universitatea Craiova
AM(PT),F(PTC)2473
Irakli RukhadzeIrakli RukhadzeAM,F(PT)2876
29
Ghaith Ouahabi
Espérance de Tunis
DM,TV(C)2273
13
Luka KharatishviliLuka KharatishviliGK2273
1
Mate TurmanidzeMate TurmanidzeGK1960
25
Wanderson HenriqueWanderson HenriqueHV(T),DM,TV(TC)3375
5
Alef SantosAlef SantosHV(P),DM,TV(C)2875
37
Giorgi PutkaradzeGiorgi PutkaradzeTV(C)1963
22
Davit InaishviliDavit InaishviliDM,TV(C)1967
38
Alexander GugushviliAlexander GugushviliTV(C)1860
29
Jean VictorJean VictorDM,TV(C)3075
40
Dito PachuliaDito PachuliaAM(PTC),F(PT)2273