?
Nemanja TOMIĆ

Full Name: Nemanja Tomić

Tên áo: TOMIĆ

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 37 (Jan 21, 1988)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 5, 2024Radnički 192373
Sep 17, 2023Radnički 192373
Jan 9, 2023Mladost Lučani73
Nov 12, 2020Radnički 192373
Nov 5, 2020Radnički 192378
Oct 30, 2019FK Radnik Surdulica78
Oct 24, 2019FK Radnik Surdulica83
Jun 18, 2019Radnički Niš83
Apr 26, 2019FK Zemun83
Nov 20, 2018AO Trikala83
Oct 18, 2017AO Trikala83
Jul 13, 2016Giresunspor83
Mar 8, 2016Gençlerbirliği83
Feb 3, 2016Gençlerbirliği83
Jan 26, 2016Gençlerbirliği84

Radnički 1923 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Slobodan SimovićSlobodan SimovićHV,DM(C)3577
15
Milan MitrovićMilan MitrovićHV(C)3678
Marko MihojevićMarko MihojevićHV,DM(C)2875
1
Marko MiloševićMarko MiloševićGK3378
20
Slavisa RadovićSlavisa RadovićHV,DM,TV(T)3176
11
Silva EvandroSilva EvandroAM(PT),F(PTC)2877
5
Besim Šerbečić
FK Sarajevo
HV(C)2678
55
Milutin VidosavljevićMilutin VidosavljevićAM(PTC),F(PT)2380
8
Mehmed ĆosićMehmed ĆosićHV,DM,TV(P)2778
27
Milos RistićMilos RistićDM,TV(C)2978
9
Dilan OrtízDilan OrtízF(C)2475
40
Aleksa JankovićAleksa JankovićAM,F(PT)2476
Jovan IlićJovan IlićAM(PTC)2575
80
Luka Stankovski
Gaziantep FK
TV,AM(C)2277
7
Matija GluscevicMatija GluscevicAM(PT),F(PTC)2077
6
Samir ZeljkovicSamir ZeljkovicHV,DM(C)2777
90
Milan VidakovMilan VidakovF(C)2476
30
Luka MilojevicLuka MilojevicDM,TV,AM(C)2170
50
Tomislav DadićTomislav DadićHV,DM(T)2778
44
Bogdan MirčetićBogdan MirčetićAM(PTC),F(PT)1977
17
Anastasios TseliosAnastasios TseliosAM(PTC),F(PT)2270
99
Louay Ben HassineLouay Ben HassineHV,DM,TV(P),AM(PTC)2477
23
Bojan AdžićBojan AdžićHV,DM,TV(P)2175
10
Kilian BevisKilian BevisAM,F(PT)2678
81
Luka LijeskićLuka LijeskićGK1975
32
Nikola BukumiraNikola BukumiraHV,DM(C)1965
39
Aleksej GolijaninAleksej GolijaninF(C)2174
Alfa BaldéAlfa BaldéAM,F(PT)1967
33
Vanja TomićVanja TomićDM,TV(C)1965
77
Alpha TurayAlpha TurayHV(PC),DM(C)1965
88
Petar MilovanovićPetar MilovanovićGK1763