Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Trikala
Tên viết tắt: AOT
Năm thành lập: 1963
Sân vận động: Trikala Municipal Stadium (14,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Trikala
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Michalis Boukouvalas | HV,DM,TV(P) | 37 | 78 | ||
0 | Giannis Skondras | HV,DM(PT) | 34 | 67 | ||
0 | Nikolaos Kouskounas | HV,DM,TV(P) | 36 | 77 | ||
1 | Nestoras Gekas | GK | 29 | 75 | ||
3 | Gurjinder Singh | AM(PT) | 27 | 67 | ||
31 | Christos Niaros | HV,DM,TV(T) | 34 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
AE Larissa |