?
Adlène GUÉDIOURA

Full Name: Adlène Guédioura

Tên áo: GUÉDIOURA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 39 (Nov 12, 1985)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 81

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 11, 2024Al Wakrah SC75
Aug 5, 2024Al Wakrah SC78
Jul 24, 2024Al Wakrah SC78
May 2, 2023Al Wakrah SC78
Jan 20, 2023Al Wakrah SC78
Aug 15, 2022Al Duhail SC78
Jul 9, 2022Burton Albion78
Jul 4, 2022Burton Albion80
Apr 12, 2022Burton Albion80
Feb 25, 2022Burton Albion80
Feb 25, 2022Burton Albion80
Feb 20, 2022MC Oran80
Feb 1, 2022Sheffield United80
Jan 17, 2022Sheffield United80
Jan 12, 2022Sheffield United81

Al Wakrah SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Lucas MendesLucas MendesHV(TC)3483
33
Abdelkarim HassanAbdelkarim HassanHV(TC),DM(T)3178
15
Almahdi AliAlmahdi AliHV(C)3377
70
Farid BoulayaFarid BoulayaAM(PTC),F(PT)3285
13
Alexander ScholzAlexander ScholzHV(C)3284
22
Saoud Al-KhaterSaoud Al-KhaterGK3378
8
Hamdi FathyHamdi FathyDM,TV(C)3082
93
Aissa LaidouniAissa LaidouniDM,TV,AM(C)2887
10
Gelson DalaGelson DalaAM,F(C)2883
Michel TermaniniMichel TermaniniHV(C)2677
18
Aymen Hussein
Al Khor SC
AM,F(C)2880
7
Ayoub AssalAyoub AssalAM(PTC)2378
77
Mus'ab al BattatMus'ab al BattatHV,DM(P)3177
1
Mohammed Al-BakriMohammed Al-BakriGK2774
27
Khaled Mohammed
Al Duhail SC
TV,AM(C)2477
19
Suhaib Gannan
Al Duhail SC
AM,F(PT)2172
4
Abdelrahman RashidAbdelrahman RashidHV(PC),DM(P)2376
21
Khalid MuneerKhalid MuneerAM,F(PT)2778
6
Omar SalahOmar SalahTV,AM(C)2175
28
Yousef El-KhatibYousef El-KhatibHV,DM,TV(P)2073
99
Omair AbdullaOmair AbdullaGK2572
31
Yousef RamadanYousef RamadanGK2065
14
Tameem Al-MuhazaTameem Al-MuhazaHV(PC)2876
16
Nabil ErfanNabil ErfanHV(PC),DM(C)2170
45
Muhammad Taher KhanMuhammad Taher KhanAM,F(PT)2166
9
Mohamed KhaledMohamed KhaledAM(PT),F(PTC)2268
20
Nasser Al-YazidiNasser Al-YazidiAM(PTC)2573
77
Mus'ab Al-BatatMus'ab Al-BatatHV,DM,TV(P)3176
96
Faiz Al-FarsiFaiz Al-FarsiHV,DM,TV(P),AM(PT)1963