5
Nizamettin ÇALIŞKAN

Full Name: Nizamettin Çalışkan

Tên áo: ÇALIŞKAN

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 37 (Mar 20, 1987)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: Bucaspor

Squad Number: 5

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 21, 2024Bucaspor75
Aug 23, 20231461 Trabzon75
Sep 22, 2021Manisa FK75
May 9, 2021Manisa FK75
May 5, 2021Manisa FK78
Sep 7, 2016Balıkesirspor78
Feb 2, 2016Gençlerbirliği78
Sep 17, 2015Gençlerbirliği80
Sep 11, 2015Gençlerbirliği82
May 6, 2014Gençlerbirliği82
Mar 4, 2014Gençlerbirliği82
Oct 24, 2013Gençlerbirliği82
Jan 10, 2013Orduspor82
Dec 13, 2012Orduspor80
May 10, 2011Manisaspor80

Bucaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
5
Nizamettin ÇalişkanNizamettin ÇalişkanDM,TV,AM(C)3775
9
Yasin Özteki̇nYasin Özteki̇nAM(PTC),F(PT)3777
35
Haktan OdabaşiHaktan OdabaşiAM,F(PT)3373
17
Sefa YilmazSefa YilmazAM(PTC),F(PT)3477
13
Bayram OlgunBayram OlgunGK3474
14
Mehmet SakMehmet SakHV,DM(T),TV(TC)3473
72
Erdal AkdariErdal AkdariHV(TC)3172
20
Emre NefizEmre NefizHV,DM,TV(P),AM(PTC)3077
80
Zeki YildirimZeki YildirimDM,TV(C)3470
89
Erhan ÇelenkErhan ÇelenkHV,DM,TV,AM(T)3576
65
Cagri OrtakayaCagri OrtakayaHV(P),DM,TV(PC)3573
22
Sadi KaradumanSadi KaradumanHV(C)3272
6
Yilmaz ÖzerenYilmaz ÖzerenDM,TV,AM(C)3670
27
Erdem UgurluErdem UgurluHV,DM,TV(T)3675
Cagri GiritliogluCagri GiritliogluHV,DM,TV,AM(T)2874
Berkin OzgurBerkin OzgurGK2063