17
Kamso MARA

Full Name: Kamso Mara

Tên áo: MARA

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Dec 24, 1994)

Quốc gia: Guinea

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: FC Zbrojovka Brno

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 12, 2023FC Zbrojovka Brno78
Sep 5, 2023FC Zbrojovka Brno80
Aug 1, 2023Slovan Liberec80
Jun 2, 2022Slovan Liberec80
Jun 1, 2022Slovan Liberec80
Feb 6, 2022Slovan Liberec đang được đem cho mượn: Beitar Jerusalem80
Sep 15, 2021Slovan Liberec đang được đem cho mượn: Beitar Jerusalem80
Nov 10, 2020Slovan Liberec80
May 19, 2019Slovan Liberec78
May 13, 2019Slovan Liberec74
Oct 25, 2018Slovan Liberec74
Sep 12, 2018FC Vlasim74
Jun 11, 2018FC Vlasim73
Jun 4, 2018FC Vlasim73

FC Zbrojovka Brno Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Ludek PernicaLudek PernicaHV(C)3478
24
Josef DivisekJosef DivisekHV(TC),DM,TV(T)3473
10
Roman PotočnýRoman PotočnýAM(PT),F(PTC)3378
53
Martin BerkovecMartin BerkovecGK3677
40
Vlastimil HrubýVlastimil HrubýGK3973
15
Jan SterbaJan SterbaHV(C)3075
23
Jakub SuralJakub SuralHV(PC)2878
18
Denis GranečnýDenis GranečnýHV(PT),DM,TV,AM(T)2678
26
Martin NovýMartin NovýHV,DM,TV(PT)3176
24
Dominik SváčekDominik SváčekGK2774
17
Kamso MaraKamso MaraDM,TV,AM(C)3078
Patrik ZitnyPatrik ZitnyTV(C),AM(PTC)2675
13
Jiri TexlJiri TexlDM,TV,AM(C)3276
22
Matej HrabinaMatej HrabinaHV(PC),DM,TV(P)3175
7
Ondrej PachlopnikOndrej PachlopnikTV(C),AM(PTC)2577
9
Denis AlijagicDenis AlijagicF(C)2173
29
Tomas SmejkalTomas SmejkalAM(PTC)2675
Claude LhoteckyClaude LhoteckyF(C)2372
31
David JamborDavid JamborDM,TV,AM(C)2170
Vojtech SmidVojtech SmidDM,TV(C)2468
Tadeas Vachousek
FK Teplice
AM,F(C)2175
32
Jan HellebrandJan HellebrandHV,DM(C)2268
Wale Musa AlliWale Musa AlliAM,F(PT)2478
Oldrich PrágrOldrich PrágrTV(C)2165
77
Lucas KubrLucas KubrHV,DM,TV,AM(T)2065
5
Jiri HamzaJiri HamzaHV,DM(C)1970