11
Wale Musa ALLI

Full Name: Wale Musa Alli

Tên áo: ALLI

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 24 (Dec 31, 2000)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 160

Cân nặng (kg): 55

CLB: USM Alger

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 18, 2025USM Alger78
Jun 2, 2024FC Zbrojovka Brno78
Jun 1, 2024FC Zbrojovka Brno78
Mar 4, 2024FC Zbrojovka Brno đang được đem cho mượn: SK Dynamo Ceské Budejovice78
Feb 26, 2024FC Zbrojovka Brno đang được đem cho mượn: SK Dynamo Ceské Budejovice75
Aug 25, 2023FC Zbrojovka Brno đang được đem cho mượn: SK Dynamo Ceské Budejovice75

USM Alger Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Oussama ChitaOussama ChitaDM,TV(C)2879
30
Mehdi MerghemMehdi MerghemAM(PTC)2780
17
Haithem LoucifHaithem LoucifHV,DM,TV,AM(P)2880
23
Ilyes ChettiIlyes ChettiHV,DM(T)3077
7
Bonfils Caleb BimenyimanaBonfils Caleb BimenyimanaF(C)2776
9
Adalid TerrazasAdalid TerrazasHV(T),DM,TV(C)2473
11
Glody LikonzaGlody LikonzaTV,AM(C)2675
27
Houssam GhachaHoussam GhachaAM,F(PT)2979
11
Wale Musa AlliWale Musa AlliAM,F(PT)2478
28
Riad BenayadRiad BenayadAM(PT),F(PTC)2879
16
Kamel SoufiKamel SoufiGK2878
10
Ghiles GuenaouiGhiles GuenaouiAM,F(PT)2677
25
Oussama BenboutOussama BenboutGK3078
15
Nabil LamaraNabil LamaraHV,DM,TV(T)3177
21
Adem AliletAdem AliletHV(PC)2679
19
Saâdi RadouaniSaâdi RadouaniHV,DM,TV(P)3081
1
Abdelmoumen SifourAbdelmoumen SifourGK2776
26
Abdelkrim NamaniAbdelkrim NamaniDM,TV(C)2170
18
Salim BoukhanchoucheSalim BoukhanchoucheDM,TV(C)3378
8
Islam MeriliIslam MeriliTV(C),AM(PC)2679
14
Brahim BenzazaBrahim BenzazaDM,TV(C)2878
12
Khaled BousseliouKhaled BousseliouAM,F(T)2775
29
Ahmed KhaldiAhmed KhaldiAM,F(P)2677
3
Safi Eddine AtmaniaSafi Eddine AtmaniaHV(C)2063
2
Rayane Abdelmadjid MahrouzRayane Abdelmadjid MahrouzHV,DM(PT)2070
5
Imadeddine AzziImadeddine AzziHV(PC),DM(C)2676
4
Kévin MondekoKévin MondekoHV(PC)2976
31
Mohamed Saïd BenmazouzMohamed Saïd BenmazouzF(C)2165