13
Jiri TEXL

Full Name: Jiří Texl

Tên áo: TEXL

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 32 (Jan 3, 1993)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 68

CLB: FC Zbrojovka Brno

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 18, 2021FC Zbrojovka Brno76
Nov 12, 2021FC Zbrojovka Brno78
Jun 2, 2021Sigma Olomouc78
Jun 1, 2021Sigma Olomouc78
May 21, 2021Sigma Olomouc đang được đem cho mượn: FC Zbrojovka Brno78
May 14, 2021Sigma Olomouc đang được đem cho mượn: FC Zbrojovka Brno80
May 14, 2021Sigma Olomouc đang được đem cho mượn: FC Zbrojovka Brno80
Nov 9, 2020Sigma Olomouc đang được đem cho mượn: SFC Opava80
May 18, 2019Sigma Olomouc80
May 13, 2019Sigma Olomouc78

FC Zbrojovka Brno Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Peter StepanovskýPeter StepanovskýHV,DM(P),TV(PT)3777
4
Ludek PernicaLudek PernicaHV(C)3478
24
Josef DivisekJosef DivisekHV(TC),DM,TV(T)3473
10
Roman PotočnýRoman PotočnýAM(PT),F(PTC)3378
53
Martin BerkovecMartin BerkovecGK3677
40
Vlastimil HrubýVlastimil HrubýGK3973
15
Jan SterbaJan SterbaHV(C)3075
23
Jakub SuralJakub SuralHV(PC)2878
18
Denis GranečnýDenis GranečnýHV(PT),DM,TV,AM(T)2678
26
Martin NovýMartin NovýHV,DM,TV(PT)3176
24
Dominik SváčekDominik SváčekGK2874
17
Kamso MaraKamso MaraDM,TV,AM(C)3078
Patrik ZitnyPatrik ZitnyTV(C),AM(PTC)2675
13
Jiri TexlJiri TexlDM,TV,AM(C)3276
22
Matej HrabinaMatej HrabinaHV(PC),DM,TV(P)3175
7
Ondrej PachlopnikOndrej PachlopnikTV(C),AM(PTC)2577
9
Denis AlijagicDenis AlijagicF(C)2173
29
Tomas SmejkalTomas SmejkalAM(PTC)2675
Claude LhoteckyClaude LhoteckyF(C)2472
31
David JamborDavid JamborDM,TV,AM(C)2170
Vojtech SmidVojtech SmidDM,TV(C)2468
Tadeas Vachousek
FK Teplice
AM,F(C)2175
32
Jan HellebrandJan HellebrandHV,DM(C)2368
Wale Musa AlliWale Musa AlliAM,F(PT)2478
Oldrich PrágrOldrich PrágrTV(C)2165
77
Lucas KubrLucas KubrHV,DM,TV,AM(T)2165
5
Jiri HamzaJiri HamzaHV,DM(C)1970