22
Matej HRABINA

Full Name: Matěj Hrabina

Tên áo: HRABINA

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 75

Tuổi: 32 (Apr 29, 1993)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 76

CLB: FC Zbrojovka Brno

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 11, 2022FC Zbrojovka Brno75
May 23, 2021SFC Opava75
Nov 16, 2020SFC Opava78
Nov 16, 2020SFC Opava76
May 10, 2019SFC Opava76
Feb 15, 2019SFC Opava76

FC Zbrojovka Brno Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Peter StepanovskýPeter StepanovskýHV,DM(P),TV(PT)3770
4
Ludek PernicaLudek PernicaHV(C)3478
24
Josef DivisekJosef DivisekHV(TC),DM,TV(T)3473
10
Roman PotočnýRoman PotočnýAM(PT),F(PTC)3478
53
Martin BerkovecMartin BerkovecGK3677
40
Vlastimil HrubýVlastimil HrubýGK3973
25
Tomás BrečkaTomás BrečkaHV(C)3174
15
Jan SterbaJan SterbaHV(C)3075
66
Stanislav HofmannStanislav HofmannHV(C)3480
23
Jakub SuralJakub SuralHV(PC)2878
18
Denis GranečnýDenis GranečnýHV(PT),DM,TV,AM(T)2678
26
Martin NovýMartin NovýHV,DM,TV(PT)3176
24
Dominik SváčekDominik SváčekGK2874
17
Kamso MaraKamso MaraDM,TV,AM(C)3078
Patrik ZitnyPatrik ZitnyTV(C),AM(PTC)2675
13
Jiri TexlJiri TexlDM,TV,AM(C)3276
22
Matej HrabinaMatej HrabinaHV(PC),DM,TV(P)3275
7
Ondrej PachlopnikOndrej PachlopnikTV(C),AM(PTC)2577
9
Denis AlijagicDenis AlijagicF(C)2273
29
Tomas SmejkalTomas SmejkalAM(PTC)2675
Claude LhoteckyClaude LhoteckyF(C)2472
31
David JamborDavid JamborDM,TV,AM(C)2270
Vojtech SmidVojtech SmidDM,TV(C)2468
32
Jan HellebrandJan HellebrandHV,DM(C)2368
Martin RymarenkoMartin RymarenkoAM(PT),F(PTC)2677
Oldrich PrágrOldrich PrágrTV(C)2265
77
Lucas KubrLucas KubrHV,DM,TV,AM(T)2165
5
Jiri HamzaJiri HamzaHV,DM(C)1970