Full Name: Sereso Geoffroy Gonzaroua Dié

Tên áo: DIÉ

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 40 (Nov 7, 1984)

Quốc gia: Bờ Biển Ngà

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 74

CLB: giai nghệ

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 12, 2022FC Sion82
Jun 12, 2022FC Sion82
Nov 28, 2021FC Sion82
Sep 28, 2020FC Sion83
May 27, 2020FC Sion83
Jan 8, 2020Neuchâtel Xamax83
Sep 13, 2019FC Aarau83
Jul 15, 2019FC Basel83
May 23, 2019Neuchâtel Xamax83
May 17, 2019Neuchâtel Xamax85
Jan 28, 2019Neuchâtel Xamax85
May 1, 2018FC Basel85
Jul 18, 2016FC Basel86
Feb 12, 2015VfB Stuttgart86
May 19, 2013FC Basel86

FC Sion Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
3
Reto ZieglerReto ZieglerHV(TC),DM,TV(T)3982
1
Heinz LindnerHeinz LindnerGK3482
9
Dejan SorgićDejan SorgićF(C)3581
Pajtim KasamiPajtim KasamiDM,TV,AM(C)3282
Federico BarbaFederico BarbaHV(TC)3184
Benjamin KololliBenjamin KololliTV,AM(PT),F(PTC)3278
10
Anton MiranchukAnton MiranchukAM(PTC)2986
33
Kevin BuaKevin BuaTV,AM(PT)3179
Denis Will PohaDenis Will PohaDM,TV(C)2778
14
Numa LavanchyNuma LavanchyHV,DM,TV(P)3182
16
Timothy FayuluTimothy FayuluGK2582
6
Marquinhos CiprianoMarquinhos CiprianoHV,DM,TV(T)2680
8
Oliveira BaltazarOliveira BaltazarHV(T),DM,TV(TC)2478
17
Jan KronigJan KronigHV(C)2476
20
Nias HeftiNias HeftiHV,DM,TV(T)2576
7
Ilyas ChouarefIlyas ChouarefAM(PT),F(PTC)2480
19
Dejan DjokicDejan DjokicAM,F(PTC)2476
5
Kreshnik Hajrizi
Widzew Lodz
HV(C)2582
29
Théo BerdayesThéo BerdayesAM(PTC)2277
5
Noé SowNoé SowHV(PC)2676
21
Liam ChipperfieldLiam ChipperfieldDM,TV,AM(C)2173
Kevin HalabakuKevin HalabakuAM,F(PTC)2374
11
Théo BouchlarhemThéo BouchlarhemTV,AM(PT)2476
88
Ali KabacalmanAli KabacalmanDM,TV(C)2976
4
Gora DioufGora DioufHV(TC)2176
Matteo Fuscaldo
Juventus
GK2065
81
Noah GodwinNoah GodwinGK2165
55
Noah GrognuzNoah GrognuzHV,DM(C)1965
80
Dylan TutondaDylan TutondaHV,DM,TV(C)2167
32
Pierrick MoulinPierrick MoulinTV,AM(C)2265
73
Yohan AymonYohan AymonAM(PT),F(PTC)2365
Papa GayePapa GayeAM(PT),F(PTC)1865
18
Joseph BelmarJoseph BelmarDM,TV(C)1965
Ilyes BenlebsirIlyes BenlebsirTV(C),AM(PTC)2065
99
Mouhcine BourigaMouhcine BourigaF(C)2577
Erwann MokamErwann MokamAM,F(PTC)1763
24
Maxime DubossonMaxime DubossonHV(C)2465