Huấn luyện viên: Rafael Fernández
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Venados
Tên viết tắt: VEN
Năm thành lập: 1988
Sân vận động: Carlos Iturralde (18,000)
Giải đấu: Liga de Expansión MX
Địa điểm: Mérida
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Néstor Vidrio | HV(PC) | 35 | 80 | ||
6 | George Corral | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | ||
10 | Wiliam Guzmán | TV(C) | 30 | 78 | ||
32 | Luciano Nequecaur | F(C) | 32 | 78 | ||
0 | Raúl Gudiño | GK | 28 | 80 | ||
0 | Juan de Alba | HV(PTC),DM(C) | 30 | 76 | ||
11 | Carlos Rosel | TV(C),AM(PTC) | 29 | 78 | ||
11 | Diego Pineda | F(C) | 29 | 77 | ||
0 | Mario Trejo | HV(PC) | 25 | 76 | ||
0 | Francisco López | AM,F(C) | 27 | 75 | ||
0 | Santiago Ramírez | GK | 27 | 76 | ||
19 | Andrés Catalán | HV(TC) | 24 | 73 | ||
17 | Marco García | TV(C),AM(PTC) | 25 | 76 | ||
16 | Jeró Rodríguez | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 78 | ||
23 | Julio Barragán | HV(C) | 24 | 70 | ||
0 | Axel Grijalva | HV(C) | 24 | 73 | ||
8 | Luis Calzadilla | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 | ||
0 | TV,AM(PTC) | 21 | 65 | |||
17 | Mauro Pérez | F(C) | 24 | 68 | ||
18 | Khaled Amador | AM,F(C) | 24 | 68 | ||
29 | Sleyther Lora | F(C) | 28 | 73 | ||
2 | Javier Casillas | HV,DM(P) | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |