Full Name: Dieumerci Ndongala
Tên áo: NDONGALA
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 80
Tuổi: 34 (Jun 14, 1991)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 59
CLB: Bandirmaspor
Squad Number: 17
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Tên | CLB | |
![]() | Dominik Frieser | Grazer AK |
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2025 | Bandirmaspor | 80 |
Jul 21, 2023 | APOEL | 80 |
Jul 17, 2023 | APOEL | 81 |
Dec 26, 2020 | APOEL | 81 |
Dec 21, 2020 | APOEL | 83 |
Aug 19, 2020 | APOEL | 83 |
Jun 2, 2020 | KRC Genk | 83 |
Jun 1, 2020 | KRC Genk | 83 |
Apr 8, 2020 | KRC Genk đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK | 83 |
Apr 1, 2020 | KRC Genk đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK | 85 |
Jan 29, 2020 | KRC Genk đang được đem cho mượn: Kasimpaşa SK | 85 |
May 4, 2019 | KRC Genk | 85 |
Apr 26, 2019 | KRC Genk | 83 |
May 25, 2018 | KRC Genk | 83 |
Jan 31, 2018 | Standard Liège đang được đem cho mượn: KRC Genk | 83 |