Guillaume FAIVRE

Full Name: Guillaume Faivre

Tên áo: FAIVRE

Vị trí: GK

Chỉ số: 80

Tuổi: 38 (Feb 20, 1987)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: 91

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 1, 2021BSC Young Boys80
Apr 1, 2021BSC Young Boys80
Sep 28, 2020BSC Old Boys80
May 21, 2019FC Thun80
Apr 29, 2018FC Thun80
Apr 22, 2015FC Thun83
Jul 11, 2014FC Thun80
Jun 17, 2013FC Thun80
May 1, 2013FC Thun80
Aug 22, 2012FC Thun78
Mar 2, 2012FC Wil78
Sep 29, 2011Neuchâtel Xamax đang được đem cho mượn: FC Wil78
Nov 6, 2009Neuchâtel Xamax đang được đem cho mượn: FC Wil80
Nov 6, 2009Neuchâtel Xamax80

BSC Young Boys Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Heinz LindnerHeinz LindnerGK3480
23
Loris BenitoLoris BenitoHV(TC),DM,TV(T)3385
17
Saidy JankoSaidy JankoHV,DM,TV(P)2980
Gregory WüthrichGregory WüthrichHV(C)3085
26
David von BallmoosDavid von BallmoosGK3083
30
Sandro LauperSandro LauperHV,DM,TV(C)2885
9
Cédric IttenCédric IttenF(C)2884
40
Dario MarzinoDario MarzinoGK2875
Christian FassnachtChristian FassnachtTV,AM(PT)3184
45
Rayan RavelosonRayan RavelosonHV,DM,TV(C)2884
Meschack EliaMeschack EliaAM,F(PTC)2785
7
Filip UgrinicFilip UgrinicTV,AM(PTC)2685
13
Mohamed CamaraMohamed CamaraHV(C)2785
10
Kastriot ImeriKastriot ImeriTV,AM(PTC)2582
39
Darian MalesDarian MalesTV,AM(PTC)2483
11
Ebrima ColleyEbrima ColleyAM(PT),F(PTC)2582
3
Jaouen HadjamJaouen HadjamHV,DM,TV(T)2283
33
Marvin KellerMarvin KellerGK2283
Donat RrudhaniDonat RrudhaniTV(PT),AM(PTC)2682
77
Joël MonteiroJoël MonteiroAM(PT),F(PTC)2585
8
Lukasz LakomyLukasz LakomyDM,TV,AM(C)2482
Noah PerssonNoah PerssonHV,DM,TV(T)2180
4
Tanguy ZoukrouTanguy ZoukrouHV(C)2278
Théo GolliardThéo GolliardDM,TV,AM(C)2274
27
Lewin BlumLewin BlumHV,DM,TV(P)2382
14
Miguel ChaiwaMiguel ChaiwaHV,DM,TV(C)2178
24
Zachary AthekameZachary AthekameHV,DM,TV(P)2082
Malik DemeMalik DemeAM(PT),F(PTC)2065
31
Facinet ConteFacinet ConteF(C)2077
Jashar DemaJashar DemaDM,TV(C)1972
Mats SeilerMats SeilerHV(C)1971
18
Ardian BajramiArdian BajramiGK2167
Janis LüthiJanis LüthiAM(PT),F(PTC)2070
66
Rhodri SmithRhodri SmithHV,DM,TV(T)1865
Lorin JetzerLorin JetzerHV(C)1965
65
Jacques BomoJacques BomoTV(C),AM(PTC)1967
Felix TsimbaFelix TsimbaF(C)1965
54
Lutfi DalipiLutfi DalipiAM(PTC)1967