5
Gregory WÜTHRICH

Full Name: Gregory Kwesi Wüthrich

Tên áo: WÜTHRICH

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 30 (Dec 4, 1994)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 88

CLB: SK Sturm Graz

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 11, 2024SK Sturm Graz85
Dec 5, 2024SK Sturm Graz83
Nov 24, 2023SK Sturm Graz83
Nov 20, 2023SK Sturm Graz82
Apr 28, 2022SK Sturm Graz82
Sep 30, 2020SK Sturm Graz82
Sep 30, 2020SK Sturm Graz82
Aug 12, 2020SK Sturm Graz82
Aug 11, 2020SK Sturm Graz82
Jul 28, 2020Perth Glory82
Sep 18, 2019Perth Glory82
May 27, 2019BSC Young Boys82
May 22, 2019BSC Young Boys80
Jun 2, 2015BSC Young Boys80
Jun 1, 2015BSC Young Boys80

SK Sturm Graz Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Stefan HierländerStefan HierländerTV,AM(PTC)3478
4
Jon Gorenc StankovićJon Gorenc StankovićHV,DM(C)2984
5
Gregory WüthrichGregory WüthrichHV(C)3085
6
Alexandar BorkovicAlexandar BorkovicHV(C)2580
24
Dimitri LavaléeDimitri LavaléeHV,DM(TC)2885
47
Emanuel AiwuEmanuel AiwuHV,DM(C)2484
17
Emir KaricEmir KaricHV(T),DM,TV(TC)2782
10
Otar KiteishviliOtar KiteishviliTV(C),AM(PTC)2985
1
Kjell Scherpen
Brighton & Hove Albion
GK2584
21
Tochi ChukwuaniTochi ChukwuaniDM,TV,AM(C)2282
20
Szymon WlodarczykSzymon WlodarczykF(C)2282
15
William BovingWilliam BovingAM,F(PTC)2284
35
Niklas GeyrhoferNiklas GeyrhoferHV(C)2582
27
Amadou DanteAmadou DanteHV,DM,TV(T)2482
19
Tomi HorvatTomi HorvatTV,AM(PC)2684
20
Seedy JattaSeedy JattaF(C)2280
14
Lovro Zvonarek
Bayern München
TV(C),AM(PTC)2078
6
Gabriel HaiderGabriel HaiderHV(C)2273
9
Fally Mayulu
Bristol City
F(C)2280
2
Max JohnstonMax JohnstonHV,DM,TV(P)2182
8
Bryan TeixeiraBryan TeixeiraAM(PT),F(PTC)2480
53
Daniil KhudyakovDaniil KhudyakovGK2180
Belmin BeganovicBelmin BeganovicAM(PTC)2072
40
Matteo BignettiMatteo BignettiGK2170
38
Leon GrgicLeon GrgicF(C)1976
30
Martin KernMartin KernDM,TV(C)1967
41
Elias LorenzElias LorenzGK1965
4
Konstantin SchoppKonstantin SchoppHV(C)1970
30
Senad MustaficSenad MustaficHV,DM,TV(P)1970
17
Jonas LöckerJonas LöckerHV,DM,TV(C)2068
28
Do-An LeeDo-An LeeAM,F(PT)2167
18
Emran SogloEmran SogloHV,DM(T),TV,AM(TC)1976
36
Amady CamaraAmady CamaraAM,F(PC)1976
15
Ermal KrasniqiErmal KrasniqiAM(PT),F(PTC)1960
9
Peter KiedlPeter KiedlF(C)2170
23
Arjan MalićArjan MalićHV(PC)1976
32
Christoph Wiener PucherChristoph Wiener PucherGK1865
13
Jonas WolfJonas WolfHV,DM,TV(T)1868
27
Sebastian PirkerSebastian PirkerHV,DM(C)1970
5
David BurgerDavid BurgerHV(C)1970
21
Tizian ScharmerTizian ScharmerHV,DM,TV(T)2172
8
Malick Yalcouyé
Brighton & Hove Albion
DM,TV(C)1983
18
Oliver SorgOliver SorgHV(T),DM,TV(TC)1770
26
Paul LeutgebPaul LeutgebHV,DM,TV(P)1965
43
Jacob HödlJacob HödlTV(C),AM(PTC)1873
42
Richmond OsayantinRichmond OsayantinF(C)1763
Lord AfrifaLord AfrifaDM,TV(C)1865
44
Abdoulie KantéAbdoulie KantéAM,F(C)1765
45
Luis ReicherLuis ReicherGK1765
47
Nico ForoboskoNico ForoboskoHV,DM,TV(T)1865
35
Jan HeusererJan HeusererTV,AM(PT)1865
46
Matthias SchraglMatthias SchraglTV(C),AM(PTC)1965
29
Youba KoïtaYouba KoïtaAM(PTC)1967
19
Tim UlreichTim UlreichHV,DM,TV(P)1765
Daniel SumbuDaniel SumbuAM(P),F(PC)1867
35
Luca WeinhandlLuca WeinhandlDM,TV(C)1665