Full Name: Artur Valikaev
Tên áo: VALIKAEV
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 36 (Jan 8, 1988)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Smorgon | 75 |
Sep 18, 2022 | Smorgon | 75 |
Mar 15, 2021 | Smorgon | 75 |
Aug 28, 2020 | Dynamo Bryansk | 75 |
Jul 30, 2020 | Dynamo Bryansk | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Terentiy Lutsevich | HV(C) | 33 | 77 | ||
88 | Gleb Rassadkin | F(C) | 29 | 78 | ||
89 | Yamoussa Camara | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
27 | Maksim Gaevoy | TV(C) | 21 | 63 | ||
HV,DM,TV(P) | 27 | 72 | ||||
23 | Pavel Gorbach | F(C) | 24 | 70 | ||
6 | Pavel Seleznev | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
4 | HV(PC) | 19 | 73 |