12
Maksim AZARKO

Full Name: Maksim Azarko

Tên áo: AZARKO

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 23 (Jan 11, 2002)

Quốc gia: Belarus

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 75

CLB: Smorgon

Squad Number: 12

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 28, 2024Smorgon70

Smorgon Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Terentiy LutsevichTerentiy LutsevichHV(C)3377
89
Yamoussa CamaraYamoussa CamaraDM,TV(C)2467
Maksim YablonskiyMaksim YablonskiyHV,DM,TV(P)2872
10
Kirill LeonovichKirill LeonovichAM,F(P)2667
23
Pavel GorbachPavel GorbachF(C)2570
Aleksey KoltyginAleksey KoltyginGK2472
Egor Mychelkin
Torpedo Zhodino
TV,AM(C)2267
6
Pavel SeleznevPavel SeleznevDM,TV(C)2470
25
Andrey LevkovetsAndrey LevkovetsTV(C)2867
16
Anton VelesyukAnton VelesyukGK2163
Ilya ZhukovIlya ZhukovHV(C)2268
3
Christian IntsoenChristian IntsoenHV(C)2567
7
Albert KopytichAlbert KopytichAM,F(PT)2265
22
Albert MikhailovAlbert MikhailovF(C)2270
12
Maksim AzarkoMaksim AzarkoGK2370
78
Artur TishkoArtur TishkoHV,DM,TV(P)2967
30
Vitaliy LikhtinVitaliy LikhtinHV,DM,TV(C)2972
71
Artem StankevichArtem StankevichAM,F(P)1963
11
Vladislav DalidovichVladislav DalidovichF(C)2063
77
Maksim AvgustinovichMaksim AvgustinovichHV(TC)2163
9
Artem GlotkoArtem GlotkoHV(C)2063
2
Mohamed BambaMohamed BambaDM,TV(C)1967