Huấn luyện viên: Maksim Lisitsyn
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: FC Dordoi
Tên viết tắt: FCD
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Stadion Dordoy (3,000)
Giải đấu: SHORO Premier League
Địa điểm: Bishkek
Quốc gia: Kyrgyzstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Artem Pryadkin | GK | 23 | 67 | ||
31 | Aleksandr Mishchenko | HV,DM(PT) | 27 | 75 | ||
1 | Sultan Chomoev | GK | 21 | 73 | ||
10 | Murolimzhon Akhmedov | TV,AM(C) | 32 | 76 | ||
14 | Adil Kadyrzhanov | DM,TV(C) | 24 | 72 | ||
70 | Arslan Bekberdinov | HV(PC) | 21 | 71 | ||
35 | Kurmanbek Nurlanbekov | GK | 20 | 63 | ||
16 | Adilet Abdyrayymov | GK | 18 | 60 | ||
6 | Temirlan Samat Uulu | HV(C) | 21 | 67 | ||
5 | Adilet Nurlan Uulu | HV(C) | 22 | 67 | ||
27 | Elaman Akylbekov | HV(PC) | 21 | 67 | ||
21 | Volodymyr Zaimenko | HV(C) | 27 | 60 | ||
22 | Anatoliy Kozlenko | HV(C) | 22 | 65 | ||
17 | Suyuntbek Mamyraliev | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 70 | ||
44 | Said Datsiev | HV(PTC) | 21 | 68 | ||
45 | Yuriy Senytskyi | HV,DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
55 | Oleksiy Lobov | HV,DM,TV(C) | 27 | 65 | ||
23 | Islam Yunusov | TV(C),AM(TC) | 24 | 65 | ||
19 | Edil Osmonov | TV,AM(P) | 21 | 63 | ||
9 | Nurbol Baktybekov | HV,DM,TV(P),AM,F(PC) | 20 | 67 | ||
29 | Bektur Abdyvaliev | AM(PTC),F(PT) | 21 | 63 | ||
7 | Atai Ilichbek Uulu | AM,F(PT) | 20 | 68 | ||
11 | Ryskeldi Artykbaev | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
98 | Marlen Murzakhmatov | F(C) | 21 | 70 | ||
47 | Nikita Kovalonoks | F(C) | 29 | 63 | ||
90 | Pavel Staskevich | AM,F(C) | 23 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
SHORO Premier League | 13 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |