Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: FC Dordoi
Tên viết tắt: FCD
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Stadion Dordoy (3,000)
Giải đấu: Kyrgyzstan League
Địa điểm: Bishkek
Quốc gia: Kyrgyzstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Miroslav Marković | F(C) | 34 | 78 | ||
0 | Mirlan Murzaev | F(C) | 34 | 74 | ||
47 | Andriy Mischenko | HV(C) | 32 | 77 | ||
0 | TV,AM,F(C) | 20 | 65 | |||
66 | Igor Gubanov | HV(C) | 32 | 73 | ||
90 | Andrey Khripkov | HV(C) | 33 | 70 | ||
91 | Bekzhan Toktarbay | GK | 27 | 67 | ||
13 | Artem Pryadkin | GK | 22 | 67 | ||
7 | Tursunali Rustamov | TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
31 | Aleksandr Mishchenko | HV,DM(PT) | 26 | 75 | ||
1 | Sultan Chomoev | GK | 21 | 73 | ||
10 | Murolimzhon Akhmedov | TV,AM(C) | 32 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Kyrgyzstan League | 13 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |