Huấn luyện viên: Evgeniy Kharlachev
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Ufa
Tên viết tắt: UFA
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Neftyanik Stadium (15,234)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Ufa
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Andrey Lyakh | HV,DM(C) | 33 | 77 | ||
22 | Alikhan Shavaev | TV,AM(C) | 31 | 77 | ||
5 | Denis Kutin | HV(PC) | 30 | 78 | ||
18 | Artem Gurenko | TV(PTC) | 29 | 78 | ||
79 | Konstantin Troyanov | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 76 | ||
40 | Aleksey Chernov | GK | 25 | 73 | ||
1 | Oleg Baklov | GK | 29 | 75 | ||
62 | HV(C) | 21 | 78 | |||
10 | Rasul Gystarov | DM,TV(C) | 20 | 72 | ||
11 | Ilya Molteninov | F(C) | 28 | 73 | ||
77 | Roman Minaev | F(C) | 29 | 71 | ||
13 | Daniil Grigorjev | TV(P),AM(PC) | 22 | 73 | ||
44 | Artem Samsonov | HV(TC),DM(T) | 35 | 78 | ||
11 | Oleg Oznobikhin | TV,AM(C) | 22 | 67 | ||
97 | Roman Pasevich | AM,F(T) | 24 | 73 | ||
37 | AM(PTC) | 19 | 65 | |||
8 | TV,AM(C) | 20 | 70 | |||
45 | Aleksandr Tenyaev | HV(PTC) | 28 | 73 | ||
19 | Vitaliy Trofimov | HV,DM,TV(T) | 18 | 60 | ||
69 | Khaydar Khalilov | DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
48 | Aleksandr Lukyanov | TV(C) | 21 | 63 | ||
88 | Migran Ageyan | TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
7 | Aleksandr Perchenok | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 31 | 73 | ||
9 | Ivan Khleborodov | F(C) | 28 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |