Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
44 | Terentiy Lutsevich | HV(C) | 33 | 77 | ||
88 | Gleb Rassadkin | F(C) | 29 | 78 | ||
89 | Yamoussa Camara | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
27 | Maksim Gaevoy | TV(C) | 21 | 63 | ||
HV,DM,TV(P) | 27 | 72 | ||||
23 | Pavel Gorbach | F(C) | 24 | 70 | ||
6 | Pavel Seleznev | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
4 | HV(PC) | 19 | 73 |