Full Name: Eggert Gunnþór Jónsson
Tên áo: JÓNSSON
Vị trí: HV(PC),DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 35 (Aug 18, 1988)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 72
CLB: Fimleikafélag Hafnarfjarðar
Squad Number: 6
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 14, 2021 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 75 |
May 10, 2021 | Fimleikafélag Hafnarfjarðar | 78 |
Oct 26, 2020 | SonderjyskE | 78 |
Oct 1, 2019 | SonderjyskE | 78 |
Sep 26, 2019 | SonderjyskE | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Steven Lennon | F(PTC) | 36 | 77 | ||
6 | Eggert Jónsson | HV(PC),DM,TV(C) | 35 | 75 | ||
10 | Björn Sverrisson | DM,TV(C) | 33 | 80 | ||
9 | Kjartan Finnbogason | F(C) | 37 | 78 | ||
20 | Finnur Orri Margeirsson | DM,TV(C) | 33 | 78 | ||
3 | Dušan Brković | HV(C) | 35 | 78 | ||
8 | Kristinn Freyr Sigurdsson | AM,F(PTC) | 32 | 76 | ||
29 | Vuk Oskar Dimitrijevic | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
34 | Logi Hrafn Róbertsson | HV,DM(C) | 19 | 65 | ||
Kjartan Kári Halldórsson | AM,F(T) | 20 | 70 |